• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi===== =====Điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều b...)
    Hiện nay (15:48, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ou´miʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi=====
    =====Điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi=====
    -
    =====Sự không làm tròn, sự chểnh mảng=====
     
    -
    ::[[this]] [[list]] [[of]] [[names]] [[has]] [[a]] [[few]] [[omission]]
     
    -
    ::bảng danh sách này có vài tên bị bỏ sót
     
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====sự lược bớt=====
     
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====quên đi=====
     
    -
    == Điện tử & viễn thông==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bỏ sót=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự bỏ đi=====
    +
    =====sự bỏ qua, sự bỏ đi=====
    -
    =====sự bỏ qua=====
     
    -
    =====sự đứt đoạn=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====quên đi=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====bỏ sót=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự bỏ đi=====
    -
    =====sự gián đoạn=====
    +
    =====sự bỏ qua=====
     +
     
     +
    =====sự đứt đoạn=====
     +
     
     +
    =====sự gián đoạn=====
    ::[[omission]] [[of]] [[beds]]
    ::[[omission]] [[of]] [[beds]]
    ::sự gián đoạn trong vỉa
    ::sự gián đoạn trong vỉa
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[blank]] , [[breach]] , [[break]] , [[cancellation]] , [[carelessness]] , [[chasm]] , [[cutting out]] , [[default]] , [[disregard]] , [[disregardance]] , [[elimination]] , [[elision]] , [[excluding]] , [[exclusion]] , [[failing]] , [[failure]] , [[forgetfulness]] , [[gap]] , [[hiatus]] , [[ignoring]] , [[inadvertence]] , [[inadvertency]] , [[lack]] , [[lacuna]] , [[lapse]] , [[leaving out]] , [[missing]] , [[neglect]] , [[noninclusion]] , [[overlook]] , [[overlooking]] , [[oversight]] , [[passing over]] , [[preclusion]] , [[preterition]] , [[pretermission]] , [[prohibition]] , [[repudiation]] , [[skip]] , [[slighting]] , [[slip]] , [[withholding]] , [[delinquency]] , [[dereliction]] , [[aphaeresis]] , [[aphesis]] , [[apocope]] , [[ellipsis]] , [[error]] , [[haplology]] , [[misfeasance]] , [[negligence]] , [[non-performance]] , [[omittance]] , [[paralipomena]] , [[paralipsis]] , [[syncope]]
    -
    =====Non-inclusion, omitting, leaving out or off, excluding,eliminating, dropping, skipping; exclusion, exception, deletion,elimination, excision: The omission of your name from the listwas a mistake. Allowing for inadvertent omissions, the inventoryis complete. 2 failure, default, neglect, dereliction,oversight, shortcoming, negligence: She is being punished forher innocent omission in failing to notify the police while heis at liberty despite his deliberate commission of a crime.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[addition]] , [[inclusion]] , [[insertion]] , [[remembrance]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of omitting or being omitted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something that has been omitted or overlooked.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Omissive adj.[ME f. OF omission or LL omissio (as OMIT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=omission omission] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=omission&submit=Search omission] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=omission omission] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ou´miʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
    Điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự bỏ qua, sự bỏ đi

    Xây dựng

    quên đi

    Điện tử & viễn thông

    bỏ sót

    Kỹ thuật chung

    sự bỏ đi
    sự bỏ qua
    sự đứt đoạn
    sự gián đoạn
    omission of beds
    sự gián đoạn trong vỉa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X