-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'leiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: =====Ngả, ngả rạp xuống (lúa)==========Ngả, ngả rạp xuống (lúa)=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[layered]]+ * V_ing:[[layering]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sắp lớp=====+ - =====tầng, lớp=====+ === Xây dựng===+ =====Lớp=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Lớp, tầng, mặt cắt=====- =====lát=====+ - =====lớp=====+ ===Toán & tin===+ =====lớp, tầng=====+ + ::[[layer]] [[of]] [[charge]]+ ::(vật lý ) tầng tích điện, mặt phẳng tích điện+ ::[[boundary]] [[layer]]+ ::lớp biên+ ::[[contact]] [[layer]]+ ::tầng tiếp xúc+ ::[[double]] [[layer]]+ ::(vật lý ) tầng kép+ ::[[equipotential]] [[layer]]+ ::tầng đẳng thế+ ::[[multiple]] [[layer]]+ ::(giải tích ) tầng bội+ ::[[turbulent]] [[buondary]] [[layer]]+ ::lớp biên rối loạn+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lát=====+ + =====lớp=====''Giải thích VN'': Là tập hợp theo chủ đề của dữ liệu không gian được miêu tả và lưu giữ trong CSDL ArcStorm hoặc thư viện bản đồ LIBRARIAN. Mỗi lớp thể hiện một chủ đề (như đất đai, đường giao thông, nguồn nước...). Một cách khái quát, các lớp trong một CSDL hoặc trong môi trường thư viện bản đồ chính là các lớp đối tượng. Xem thêm ArcStorm database (cơ sở dữ liệu Arc Storm) và map library (thư viện bản đồ).''Giải thích VN'': Là tập hợp theo chủ đề của dữ liệu không gian được miêu tả và lưu giữ trong CSDL ArcStorm hoặc thư viện bản đồ LIBRARIAN. Mỗi lớp thể hiện một chủ đề (như đất đai, đường giao thông, nguồn nước...). Một cách khái quát, các lớp trong một CSDL hoặc trong môi trường thư viện bản đồ chính là các lớp đối tượng. Xem thêm ArcStorm database (cơ sở dữ liệu Arc Storm) và map library (thư viện bản đồ).- =====lớp kẹp=====+ =====lớp kẹp=====- =====lớp mỏng=====+ =====lớp mỏng=====::[[thin]] [[layer]] [[chromatography]]::[[thin]] [[layer]] [[chromatography]]::phép sắc ký lớp mỏng::phép sắc ký lớp mỏngDòng 66: Dòng 80: ::thin-layer [[loading]]::thin-layer [[loading]]::sự chất từng lớp mỏng::sự chất từng lớp mỏng- =====lớp xây=====+ =====lớp xây=====- + - =====lớp xen giữa=====+ - + - =====lớp, tầng=====+ - + - =====hàng xây (gạch)=====+ - + - =====bậc=====+ - + - =====phiến mỏng=====+ - + - =====vỉa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=layer&x=0&y=0 layer] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=layer layer] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bản mỏng=====+ - + - =====sự xếp đặt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=layer layer] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====lớp xen giữa=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====lớp, tầng=====- =====A thickness of matter, esp. one of several,covering a surface.=====+ =====hàng xây (gạch)=====- =====A person or thing that lays.=====+ =====bậc=====- =====A henthat lays eggs.=====+ =====phiến mỏng=====- =====A shoot fastened down to take root whileattached to the parent plant.=====+ =====vỉa=====+ === Kinh tế ===+ =====bản mỏng=====- =====V.tr.=====+ =====sự xếp đặt=====+ ===Địa chất===+ ===== lớp, tầng, vỉa=====- =====A arrange in layers.b cut (hair) in layers.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[band]] , [[bed]] , [[blanket]] , [[coat]] , [[coping]] , [[couch]] , [[course]] , [[cover]] , [[covering]] , [[film]] , [[flag]] , [[flap]] , [[floor]] , [[fold]] , [[girdle]] , [[lamina]] , [[lamination]] , [[lap]] , [[mantle]] , [[overlap]] , [[overlay]] , [[panel]] , [[ply]] , [[row]] , [[seam]] , [[sheet]] , [[slab]] , [[story]] , [[stratum]] , [[stripe]] , [[substratum]] , [[thickness]] , [[zone]] , [[aerugo]] , [[bedding]] , [[coating]] , [[cortex]] , [[crust]] , [[depth]] , [[hen]] , [[lamella]] , [[level]] , [[lining]] , [[patina]] , [[scale]] , [[skin]] , [[stratification]] , [[tier]] , [[veneer]] , [[verdigris]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Propagate (a plant) as a layer.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp
Giải thích VN: Là tập hợp theo chủ đề của dữ liệu không gian được miêu tả và lưu giữ trong CSDL ArcStorm hoặc thư viện bản đồ LIBRARIAN. Mỗi lớp thể hiện một chủ đề (như đất đai, đường giao thông, nguồn nước...). Một cách khái quát, các lớp trong một CSDL hoặc trong môi trường thư viện bản đồ chính là các lớp đối tượng. Xem thêm ArcStorm database (cơ sở dữ liệu Arc Storm) và map library (thư viện bản đồ).
lớp mỏng
- thin layer chromatography
- phép sắc ký lớp mỏng
- Thin Layer Chromatography (TLC)
- phép sắc ký lớp mỏng
- thin layer fill
- sự đắp thành từng lớp mỏng
- thin layer filling
- sự đắp theo lớp mỏng
- thin-layer filling
- sự chất từng lớp mỏng
- thin-layer loading
- sự chất từng lớp mỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , bed , blanket , coat , coping , couch , course , cover , covering , film , flag , flap , floor , fold , girdle , lamina , lamination , lap , mantle , overlap , overlay , panel , ply , row , seam , sheet , slab , story , stratum , stripe , substratum , thickness , zone , aerugo , bedding , coating , cortex , crust , depth , hen , lamella , level , lining , patina , scale , skin , stratification , tier , veneer , verdigris
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ