-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Nhoc shock onlineq12, quay về phiên bản của Hai Dang 1996)
Dòng 100: Dòng 100: =====chồn (nhẹ)==========chồn (nhẹ)=====- =====va đập nhẹ=====^^+ =====sự va đập nhẹ==========thải (chất lỏng)==========thải (chất lỏng)=====Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bibcock , cock , egress , hydrant , nozzle , petcock , spigot , spout , stopcock , valve , knock , rap
verb
- beat , bob , dab , drum , knock , palpate , pat , percuss , rap , strike , tag , thud , thump , tip , touch , bleed , bore , broach , draft , drain , draw , draw forth , draw off , draw out , drill , empty , lance , milk , mine , open , penetrate , perforate , pump , riddle , siphon , spear , spike , stab , unplug , unstopper , use , utilize , designate , make , name , nominate , let out , bug , wiretap
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Nguyen hai dang, Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ