-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- + === (tế bào) khả biến (chuyển gen)=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========đủ khả năng tải==========đủ khả năng tải=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adapted , adequate , all around , appropriate , au fait , being a pistol , capable , clever , complete , crisp , decent , dynamite , efficient , endowed , enough , equal , fireball , fit , fool , good , know ins and outs , know one’s business , know one’s stuff , know the answers , know the ropes , know the score , no slouch , on the ball * , paid one’s dues , pertinent , polished , proficient , qualified , satisfactory , savvy , skilled , sufficient , suitable , there , up to it , up to snuff , up to speed , wicked * , skillful , comfortable , able , adept , ambidextrous , apt , effective , expert , ingenious , meet , panurgic , puissant , sane , smart , trained , versatile , worthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ