-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">wɜ:d</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là/help/ --> =====+ =====BrE /'''<font color="red">wɜ:d</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">wɜ:rd</font>'''/=====+ ===Hình thái từ===+ *Ving: [[wording]]+ *Past & PP: [[worded]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 99: Dòng 102: =====[[the]] [[Word]] [[of]] [[God]]; [[God]][['s]] [[Word]]==========[[the]] [[Word]] [[of]] [[God]]; [[God]][['s]] [[Word]]=====::(tôn giáo) sách Phúc âm::(tôn giáo) sách Phúc âm- - ===Hình thái từ===- *Ved : [[worded]]- *Ving: [[wording]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..)
- big words
- những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp
- a man of few words
- một người ít nói
- in other words
- nói cách khác
- in so many words
- nói đúng như vậy, nói toạc ra
- by word of mouth
- bằng lời nói; truyền khẩu
- spoken word
- lời nói
- I want a word with you
- tôi muốn nói với anh một điều
- high (hard, warm, hot, sharp) words
- lời nói nặng
- burning words
- lời lẽ hăng hái kích động
- wild and whirling word
- lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu
- to have no word for
- không biết nói thế nào về
- beyond words
- không nói được, không thể tả xiết
Chuyên ngành
Toán & tin
từ
- coded word
- từ mã
- commutator word
- từ hoán tử
- empty word
- (toán logic ) từ rỗng
- ideal word
- (máy tính ) từ lý tưởng
- n-digit word
- từ n- chữ, từ n-dấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- lexicon,chat , chitchat * , colloquy , confab , confabulation , consultation , conversation , discussion , talk , t
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ