-
(Khác biệt giữa các bản)n (chỉnh lại)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'θɜ:məstæt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'θɜ(r):məstæt</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Chuyên ngành
Ô tô
Kỹ thuật chung
bộ điều chỉnh nhiệt
- water thermostat
- bộ điều chỉnh nhiệt nước
- wax-type thermostat
- bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp
điều khiển nhiệt
Giải thích EN: 1. a device that regulates temperature by opening or closing a circuit when the temperature deviates from a set value.2. specifically, such a device used to control the temperature in a room, building, or other enclosure; hotter or cooler air is supplied as necessary to maintain the temperature at the same level as the setting on the thermostat. Also, thermorelay. Giải thích VN: 1, Là thiết bị mà điều khiển nhiệt độ bằng cách mở hay đóng một mạch điện khi nhiệt độ lệch ra khỏi giá trị đặt trước; 2. Đặc biệt như những thiết bị dùng để điều khiển nhiệt độ trong phòng hoặc khu vực kín, khách sạn hoặc làm mát không khí đều cần thiết để giữ nhiệt độ tại cùng một mức đặt tại thiết bị điều nhiệt.
máy điều nhiệt
- immersion thermostat
- máy điều nhiệt nhúng chìm
- limit thermostat
- máy điều nhiệt giới hạn
- pipe thermostat
- máy điều nhiệt kiểu ống
- protective thermostat
- máy điều nhiệt bảo vệ
- room thermostat
- máy điều nhiệt phòng
- self-acting thermostat
- máy điều nhiệt tự động
- solar thermostat
- máy điều nhiệt ngoài trời
- space thermostat
- máy điều nhiệt phòng
- zero point thermostat
- máy điều nhiệt điểm không
- zone thermostat
- máy điều nhiệt cục bộ
- zone thermostat
- máy điều nhiệt theo vùng
rơle nhiệt
- air thermostat
- rơle nhiệt độ không khí
- brine thermostat
- rơle nhiệt độ nước muối
- changeover thermostat
- rơle nhiệt độ chuyển đổi
- electronic thermostat
- rơle nhiệt độ điện tử
- frost thermostat
- rơle nhiệt đóng băng
- immersion-type thermostat
- rơle nhiệt độ nhúng
- indoor thermostat
- rơle nhiệt độ trong phòng
- inside thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- limit thermostat
- rơle nhiệt độ giới hạn
- liquid thermostat
- rơle nhiệt độ chất lỏng
- local thermostat
- rơle nhiệt độ cục bộ
- low-temperature thermostat
- rơle nhiệt độ thấp
- on-off thermostat
- rơle nhiệt độ đóng-mở
- pipe thermostat
- rơle nhiệt độ ống
- protective thermostat
- rơle nhiệt bảo vệ
- protective thermostat
- rơle nhiệt độ bảo vệ
- refrigerant thermostat
- rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
- remote bulb thermostat
- thermostat (rơle nhiệt độ) có bầu cảm nhiệt đặt xa
- room thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- safety thermostat
- rơle nhiệt độ an toàn
- space thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ)
rơle nhiệt độ
- air thermostat
- rơle nhiệt độ không khí
- brine thermostat
- rơle nhiệt độ nước muối
- changeover thermostat
- rơle nhiệt độ chuyển đổi
- electronic thermostat
- rơle nhiệt độ điện tử
- immersion-type thermostat
- rơle nhiệt độ nhúng
- indoor thermostat
- rơle nhiệt độ trong phòng
- inside thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- limit thermostat
- rơle nhiệt độ giới hạn
- liquid thermostat
- rơle nhiệt độ chất lỏng
- local thermostat
- rơle nhiệt độ cục bộ
- low-temperature thermostat
- rơle nhiệt độ thấp
- on-off thermostat
- rơle nhiệt độ đóng-mở
- pipe thermostat
- rơle nhiệt độ ống
- protective thermostat
- rơle nhiệt độ bảo vệ
- refrigerant thermostat
- rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
- remote bulb thermostat
- thermostat (rơle nhiệt độ) có bầu cảm nhiệt đặt xa
- room thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- safety thermostat
- rơle nhiệt độ an toàn
- space thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ)
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ