-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">laif</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:12, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .lives
- laivz
- sự sống
Dù chết
- I can't for the life of me
- dù chết tôi cũng không thể nào
- to bring to life
- làm cho hồi tỉnh
- to come to life
- hồi tỉnh, hồi sinh
- to have the time of one's life
- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
- high life
- xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
- in one's life
- lúc sinh thời
- in the prime of life
- lúc tuổi thanh xuân
- to see life
Xem see
- single life
Xem single
- to take someone's life
- giết ai
- to take one's own life
- tự tử, tự sát, tự vẫn
- to the life
- truyền thần, như thật
- true to life
- rất gần gũi với cuộc sống thực tế
- the bane of sb's life
- nguyên nhân làm cho ai đau khổ
- the breath of life
- điều cần thiết, vật cần thiết
- a cat-and-dog life
- cuộc sống khổ như chó
- the change of life
- thời kỳ mãn kinh
- to depart this life
- chết, từ trần
- to end one's life
- tự sát, tự tử
- to frighten the life out of sb
- gây kinh hoàng cho ai
- in fear of one's life
- lo sợ cho mạng sống của mình
- in peril of one's life
- liều lỉnh, liều mạng
- large as life
- đích thực, không sao nhầm được
- larger than life
- huênh hoang, khoác lác
- to lead a dog's life
- sống khổ như chó
- to lead sb a dog's life
- bắt ai sống khổ như chó
- to be the life and soul of sth
- là linh hồn của cái gì
- to make sb's life a misery
- làm cho ai phải quằn quại khổ sở
- way of life
- lối sống
- a new lease of life
- cơ may sống khoẻ hơn
- not on your life
- đương nhiên là không!
- to sell one's life dearly
- đổi mạng mình để giết nhiều quân địch, rồi mới chết
- the staff of life
- bánh mì
- to take one's life in one's hands
- có nguy cơ bị giết
- walk of life
- tầng lớp xã hội
- the love of sb's life
- người yêu quý nhất của ai
- to make sb's life a misery
- bắt ai phải chịu khổ sở
- for the life of one
- dù cố gắng cách mấy chăng nữa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đời sống
- alife (artificiallife)
- đời sống nhân tạo
- Artificial Life
- đời sống nhân tạo
- average life
- đời sống trung bình
- beginning of life of a satellite
- điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
- catheter life
- đời sống dựa vào ống thông
- extra-terrestrial life
- đời sống ngoài trái đất
- intellectual life
- đời sống trí tuệ
- life cycle
- chu kì đời sống
- life cycle phase
- pha chu kỳ đời sống
- life support system
- hệ thống bảo vệ đời sống
- vegetative life
- đời sống thực vật
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Existence, entity, being; sentience, viability: Who canimagine the possible forms of life in the universe?
Existence, survival, living, subsistence, sustenance: Certainnutriments are necessary to life on earth.
Existence, lifetime, time; duration: She didmuch during her short life. The life of a light-bulb depends onhow often it is switched off and on. 5 person, mortal, human(being), individual, soul: The new drug might save millions oflives.
Soul, spirit, spark of life,vital spark, moving spirit, life-force, ‚lan vital; lifeblood;animation, vitality, liveliness, sprightliness, vivacity,sparkle, dazzle, dash, ‚lan, vigour, verve, zest, flavour,pungency, freshness, effervescence, brio, flair, vim, energy,exuberance, enthusiasm, Colloq pep, zing, get-up-and-go: Wemust breathe some life into these people. Eva is always the lifeof the party. 8 obsession, preoccupation, passion, fixation,compulsion: Model railways are his life.
Oxford
N.
(pl. lives) 1 the condition which distinguishes activeanimals and plants from inorganic matter, including the capacityfor growth, functional activity, and continual change precedingdeath.
A living things and their activity (insect life; isthere life on Mars?). b human presence or activity (no sign oflife).
A the period during which life lasts, or the periodfrom birth to the present time or from the present time to death(have done it all my life; will regret it all my life; lifemembership). b the duration of a thing's existence or of itsability to function; validity, efficacy, etc. (the battery has alife of two years).
A a person's state of existence as aliving individual (sacrificed their lives; took many lives). ba living person (many lives were lost).
A an individual'soccupation, actions, or fortunes; the manner of one's existence(that would make life easy; start a new life). b a particularaspect of this (love-life; private life).
The active part ofexistence; the business and pleasures of the world (travel isthe best way to see life).
A energy, liveliness, animation (full of life; putsome life into it!). b an animating influence (was the life ofthe party).
(of an inanimate object) assume an imaginary animation. fordear (or one's) life as if or in order to escape death; as amatter of extreme urgency (hanging on for dear life; run foryour life). for life for the rest of one's life. for the lifeof (foll. by pers. pron.) even if (one's) life depended on it(cannot for the life of me remember). give one's life 1 (foll.by for) die; sacrifice oneself.
(foll. by to) dedicateoneself. large as life colloq. in person, esp. prominently(stood there large as life). larger than life 1 exaggerated.
(of a person) having an exuberant personality. life-and-deathvitally important; desperate (a life-and-death struggle). lifecycle the series of changes in the life of an organism includingreproduction. life expectancy the average period that a personat a specified age may expect to live. life-force inspirationor a driving force or influence. life-form an organism.life-giving that sustains life or uplifts and revitalizes. LifeGuards (in the UK) a regiment of the royal household cavalry.life history the story of a person's life, esp. told at tediouslength. life insurance insurance for a sum to be paid on thedeath of the insured person. life-jacket a buoyant orinflatable jacket for keeping a person afloat in water. lifepeer Brit. a peer whose title lapses on death. life-preserver1 a short stick with a heavily loaded end.
A life-jacket etc.life-raft an inflatable or timber etc. raft for use in anemergency instead of a boat. life-saver colloq.
Austral. & NZ = LIFEGUARD.life sciences biology and related subjects. life sentence 1 asentence of imprisonment for life.
An illness or commitmentetc. perceived as a continuing threat to one's freedom.life-size (or -sized) of the same size as the person or thingrepresented. life-support adj. (of equipment) allowing vitalfunctions to continue in an adverse environment or during severedisablement. life-support machine Med. a ventilator orrespirator. life's-work a task etc. pursued throughout one'slifetime. lose one's life be killed. a matter of life anddeath a matter of vital importance. not on your life colloq.most certainly not. save a person's life 1 prevent a person'sdeath.
Save a person from serious difficulty. take one'slife in one's hands take a crucial personal risk. to the lifetrue to the original. [OE lif f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ