-
(Khác biệt giữa các bản)(→Có công ăn việc làm, tự lập)(→Danh từ, số nhiều .feet)
Dòng 32: Dòng 32: =====Đường thô==========Đường thô=====- ::[[at]] [[someone's]] [[feet]]- ::ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai- - =====Đang cầu cạnh ai=====- ::[[to]] [[tie]] [[sb]] [[hand]] [[and]] [[foot]]- ::tước đoạt sự tự do của ai- ::[[the]] [[boot]] [[is]] [[on]] [[the]] [[other]] [[foot]]- ::tình thế đã đảo ngược- ::[[from]] [[head]] [[to]] [[foot]]- ::từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân- ::[[to]] [[catch]] [[sb]] [[on]] [[the]] [[wrong]] [[foot]]- ::tình cờ gặp ai- ::[[to]] [[cut]] [[the]] [[ground]] [[under]] [[sb's]] [[feet]]- ::làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)- ::[[to]] [[be]] ([[stand]]) [[on]] [[one's]] [[own]] [[feet]]- ::đứng thẳng- - =====Lại khoẻ mạnh=====- - =====Có công ăn việc làm, tự lập=====- ::[[to]] [[carry]] [[someone]] [[off]] [[his]] [[feet]]- ::làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai- ::[[to]] [[fall]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[feet]]- Xem [[fall]]- ::[[to]] [[have]] [[a]] [[foot]] [[in]] [[the]] [[door]]- ::bước vào nghề nghiệp một cách thuận lợi- ::[[to]] [[have]] [[both]] [[feet]] [[on]] [[the]] [[ground]]- ::khôn ngoan, biết người biết ta- ::[[to]] [[have]] [[a]] [[foot]] [[in]] [[both]] [[camps]]- ::quan tâm về cả hai phe, nhưng chẳng thuộc phe nào- ::[[to]] [[have]] [[an]] [[itchy]] [[feet]]- ::muốn được đi cho biết đó biết đây- ::[[to]] [[let]] [[the]] [[grass]] [[grow]] [[under]] [[one's]] [[feet]]- ::đợi nước tới chân mới nhảy- ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[best]] [[foot]] [[forward]]- ::cố gắng hết sức mình- ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[feet]] [[up]]- ::nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc- ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[feet]] [[in]] [[it]]- ::làm phiền ai- ::[[to]] [[put]] [[a]] [[foot]] [[wrong]]- ::mắc sai lầm, phạm lỗi- ::[[to]] [[rush]] [[sb]] [[off]] [[his]] [[feet]]- ::bắt làm việc đến kiệt sức- ::[[to]] [[take]] [[the]] [[weight]] [[off]] [[one's]] [[feet]]- ::ngồi xuống, an toạ- ::[[ten]] [[feet]] [[tall]]- ::toại nguyện, mãn nguyện- ::[[to]] [[wait]] [[on]] [[sb]] [[hand]] [[and]] [[foot]]- ::hầu hạ từng li từng tí- ::[[to]] [[walk]] [[sb]] [[off]] [[his]] [[feet]]- ::bắt phải đi đến mệt mới thôi- ::[[to]] [[find]] ([[know]]) [[the]] [[length]] [[of]] [[someone's]] [[feet]]- ::biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai- ::[[to]] [[have]] [[the]] [[ball]] [[at]] [[one's]] [[feet]]- Xem [[ball]]- ::[[to]] [[have]] [[feet]] [[of]] [[clay]]- ::chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững- ::[[to]] [[have]] [[one]] [[foot]] [[in]] [[the]] [[grave]]- ::gần đất xa trời- ::[[to]] [[have]] ([[put]], [[set]]) [[one's]] [[foot]] [[on]] [[the]] [[neck]] [[of]] [[somebody]]- ::đè đầu cưỡi cổ ai- ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[feet]]- Xem [[feet]]- ::[[to]] [[measure]] [[another]][['s]] [[foot]] [[by]] [[one's]] [[own]] [[last]]- ::suy bụng ta ra bụng người- ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[down]]- Xem [[put]]- ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[in]] [[it]]- Xem [[put]]- ::[[to]] [[put]] ([[set]]) [[someone]] [[back]] [[on]] [[his]] [[feet]]- ::phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai- ::[[to]] [[set]] [[on]] [[foot]]- Xem [[set]]- ::[[with]] [[foot]], [[at]] [[foot]]- ::đã đẻ (ngựa cái)- ::[[with]] [[one's]] [[feet]] [[foremost]]- ::bị khiêng đi để chôn- ::[[to]] [[pull]] [[the]] [[carpet]] [[from]] [[under]] [[sb's]] [[feet]]- ::đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai===Ngoại động từ======Ngoại động từ===02:46, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chân
- bird foot delta
- châu thổ hình chân chim
- cleft foot
- tật xẻ bàn chân
- club foot
- trục lăn chân đế
- club-foot
- bàn chân vẹo
- club-foot - talipes calcaneovalgus
- bàn chân gót vẹo vào
- foot brake
- phanh chân
- foot brake
- phanh đạp chân
- foot brake
- thắng chân
- foot brakes
- phanh chân
- foot change
- sự sang số bằng chân
- foot change lever
- cần số đạp chân
- foot control
- sự điều khiển bằng chân
- foot lathe
- máy tiện đạp chân
- foot lever
- đòn bẩy chân
- foot mounting
- sự lắp có chân
- foot of a perpendicular
- chân đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- chân một đường vuông góc
- foot pedal for welding pressure adjudgment
- bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
- foot print
- dấu bàn chân
- foot pump
- bơm đạp chân
- foot screw
- vít chân
- foot screw
- vít chặn, vít đế
- foot slope
- chân dốc
- foot slope
- chân triền núi
- foot step
- bước chân (khoảng cách)
- foot switch
- cầu dao đạp chân
- foot treadle
- bàn đạp bằng chân
- foot tube
- bể rửa chân
- foot tube
- bồn rửa chân
- foot valve
- chân van
- foot valve
- van chân ống hút đứng
- foot valve
- van đạp chân
- foot valve
- van dưới chân
- foot valve
- van ở chân
- foot-pump
- bơm dùng chân
- fungus foot
- bệnh nấm bàn chân
- hand-foot-and mouth disesase
- bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
- heavy foot
- thẳng chân
- immersion foot
- nhúng chân
- lathe foot (footpiece)
- chân đế máy tiện
- Madura foot
- chân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân
- mast foot
- chân cột buồm
- mast foot rail
- tay vịn chân cột buồm
- neat's-foot oil
- dầu chân bò
- pedestal foot
- chân cọc dạng củ hành
- pedestal foot of cast-in-situ pile
- chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
- pile foot
- chân cọc
- reel foot
- bàn chân vẹo
- sheep foot roller
- ống cán chân cừu
- sheeps foot roller
- trục lăn chân đê
- spiked foot
- trục lăn chân đế
- take one's foot off the accelerator
- buông chân ga
- tamper foot
- trục lăn chân đế
Oxford
N. & v.
N. (pl. feet) 1 a the lower extremity of the legbelow the ankle. b the part of a sock etc. covering the foot.2 a the lower or lowest part of anything, e.g. a mountain, apage, stairs, etc. b the lower end of a table. c the end of abed where the user's feet normally rest.
Prosody a a group of syllables (one usu. stressed) constitutinga metrical unit. b a similar unit of speech etc.
Accelerate a motorvehicle. put one's foot in it colloq. commit a blunder orindiscretion. set foot on (or in) enter; go into. set on footput (an action, process, etc.) in motion. under one's feet inthe way. under foot on the ground.
Footed adj. (also incomb.). footless adj. [OE fot f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ