-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lɑ:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lɑ:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 131: Dòng 127: * V_ing:[[lasting]]* V_ing:[[lasting]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tồn tại=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tồn tại=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=last last] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=last last] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====bền (bỉ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bền (bỉ)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bền==========bền=====Dòng 150: Dòng 144: =====kéo dài==========kéo dài=====- =====tiếp tục=====+ =====tiếp tục=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Mould, matrix, form, model, pattern: These shoes were notmade on the same last as those.==========Mould, matrix, form, model, pattern: These shoes were notmade on the same last as those.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]21:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm
- to be at one's last gasp
- giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng)
- to be on one's last legs
- suy yếu cùng cực
- the day before last
- cách đây hai ngày
- to draw one's first/ last breath
- chào đời/qua đời
- famous last words
- những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
- to have the last laugh
- cuối cùng vẫn thắng
- in the last analysis
- suy cho cùng, nghĩ cho cùng
- as one's last resort
- như là phương kế sau cùng
- the last lap
- giai đoạn sau cùng
- the last straw
- sự kiện làm cho tình hình chung càng thêm tồi tệ
- to the last man
- tất cả mọi người, không trừ ai
- a week last Monday
- cách đây tám hôm, cách đây tám ngày
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ