-
(đổi hướng từ Lasted)
Thông dụng
Tính từ
Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm
- to be at one's last gasp
- giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng)
- to be on one's last legs
- suy yếu cùng cực
- the day before last
- cách đây hai ngày
- to draw one's first/ last breath
- chào đời/qua đời
- famous last words
- những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
- to have the last laugh
- cuối cùng vẫn thắng
- in the last analysis
- suy cho cùng, nghĩ cho cùng
- as one's last resort
- như là phương kế sau cùng
- the last lap
- giai đoạn sau cùng
- the last straw
- sự kiện làm cho tình hình chung càng thêm tồi tệ
- to the last man
- tất cả mọi người, không trừ ai
- a week last Monday
- cách đây tám hôm, cách đây tám ngày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aftermost , antipodal , at the end , bitter end , climactic , closing , concluding , conclusive , crowning , curtains * , definitive , determinate , determinative , end , ending , eventual , extreme , far , far-off , farthest , finishing , furthest , hindmost , lag , latest , least , lowest , meanest , most recent , once and for all * , outermost , rearmost , remotest , supreme , swan song * , terminal , ulterior , ultimate , utmost , uttermost , final , endmost , hindermost , lattermost , foregoing , latter , preceding , previous
noun
- close , completion , conclusion , ending , finale , finis , finish , omega , termination , wind-up , wrap-up , climactic , concluding , dernier cri , end , endmost , eventual , extreme , farthest , final , furthest , hindmost , latest , newest , pis aller , tail , trump card , ultimate , utmost
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ