-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">raid</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">raid</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 159: Dòng 155: * PP : [[ridden]]* PP : [[ridden]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)=====+ === Xây dựng========đường lát gỗ==========đường lát gỗ=====- =====sự đi (tàu , xe)=====+ =====sự đi (tàu , xe)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cưỡi ngựa==========cưỡi ngựa=====Dòng 177: Dòng 172: =====đẩy ra==========đẩy ra=====- =====đi xe=====+ =====đi xe=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Sit on or in, travel or journey or go or proceed on or in,be borne or carried or conveyed (on or in), take; propel orcontrol or drive (a horse or a bicycle or a motor cycle): Theyride the bus to work each day. The film began with a witchriding a broomstick. Do you know how to ride a motor bike? 2float, lie: The yacht is riding at anchor off Portsmouth.==========Sit on or in, travel or journey or go or proceed on or in,be borne or carried or conveyed (on or in), take; propel orcontrol or drive (a horse or a bicycle or a motor cycle): Theyride the bus to work each day. The film began with a witchriding a broomstick. Do you know how to ride a motor bike? 2float, lie: The yacht is riding at anchor off Portsmouth.=====Dòng 191: Dòng 184: =====Take for a ride. a delude, swindle, trick, deceive, defraud,humbug, defraud, gull, take in, cheat, bamboozle: Thosetricksters with the loaded dice certainly took Charlie for aride last night! b (kidnap and) murder or kill or execute or doin, Slang bump off, US (snatch and) rub out or waste: They saidthat if he identified them, they would take him for a ride.==========Take for a ride. a delude, swindle, trick, deceive, defraud,humbug, defraud, gull, take in, cheat, bamboozle: Thosetricksters with the loaded dice certainly took Charlie for aride last night! b (kidnap and) murder or kill or execute or doin, Slang bump off, US (snatch and) rub out or waste: They saidthat if he identified them, they would take him for a ride.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (past rode; past part. ridden) 1 tr. travel orbe carried on (a bicycle etc.) or esp. US in (a vehicle).==========V. (past rode; past part. ridden) 1 tr. travel orbe carried on (a bicycle etc.) or esp. US in (a vehicle).=====23:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ .rode; .ridden
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)
- to ride out
- vượt qua được
- to ride out the storm
- vượt qua được bão tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go
- to ride over
- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
- to ride up
- đến bằng ngựa
- to ride and ite
- thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
- to ride for a fall
- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sit on or in, travel or journey or go or proceed on or in,be borne or carried or conveyed (on or in), take; propel orcontrol or drive (a horse or a bicycle or a motor cycle): Theyride the bus to work each day. The film began with a witchriding a broomstick. Do you know how to ride a motor bike? 2float, lie: The yacht is riding at anchor off Portsmouth.
Tyrannize, terrorize, intimidate, dominate, oppress; bully, rag,harry, harass, hector, nag, provoke, heckle, badger, plague,pester, annoy, irritate, Colloq hassle: He has been ridden byobsessive ambition all his life.
Drive, journey, trip, excursion, tour, jaunt, outing,expedition, Colloq spin: Let's go for a ride in the country!
Take for a ride. a delude, swindle, trick, deceive, defraud,humbug, defraud, gull, take in, cheat, bamboozle: Thosetricksters with the loaded dice certainly took Charlie for aride last night! b (kidnap and) murder or kill or execute or doin, Slang bump off, US (snatch and) rub out or waste: They saidthat if he identified them, they would take him for a ride.
Oxford
V. (past rode; past part. ridden) 1 tr. travel orbe carried on (a bicycle etc.) or esp. US in (a vehicle).
Tr. a traverse on horsebacketc., ride over or through (ride 50 miles; rode the prairie). bcompete or take part in on horseback etc. (rode a good race).
Intr. (foll. by in, on) rest in or on while moving.9 tr. yield to (a blow) so as to reduce its impact.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ