-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Xây dựng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tenʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'tenʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 27: * V-ed: [[tensioned]]* V-ed: [[tensioned]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========độ căng điện thế==========độ căng điện thế==========áp lực (hơi)==========áp lực (hơi)=====- =====tải trọng kéo=====+ =====tải trọng kéo=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thế hiệu==========thế hiệu=====::[[high]] [[tension]]::[[high]] [[tension]]::thế hiệu cao::thế hiệu cao- =====thử kéo=====+ =====thử kéo=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sức ép==========sức ép=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====điệp áp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====điệp áp=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công kéo==========công kéo=====Dòng 237: Dòng 228: ::[[longitudinal]] [[tension]] [[stress]]::[[longitudinal]] [[tension]] [[stress]]::ứng suất kéo trên phương dọc::ứng suất kéo trên phương dọc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sức căng==========sức căng=====::[[surface]] [[tension]]::[[surface]] [[tension]]::sức căng bề mặt::sức căng bề mặt- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tension&searchtitlesonly=yes tension] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tension&searchtitlesonly=yes tension] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Stress, tightness, tautness, strain, pull, traction,pressure, tenseness, force: Can this cable withstand so muchtension?==========Stress, tightness, tautness, strain, pull, traction,pressure, tenseness, force: Can this cable withstand so muchtension?==========Nervousness, anxiety, anxiousness, strain, edginess,apprehension, suspense, tautness, distress, upset, worry,jumpiness, fidgetiness, Colloq jitteriness, (a case of) thejitters: I could feel the tension building among the audience.==========Nervousness, anxiety, anxiousness, strain, edginess,apprehension, suspense, tautness, distress, upset, worry,jumpiness, fidgetiness, Colloq jitteriness, (a case of) thejitters: I could feel the tension building among the audience.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện áp
- extra-high tension
- điện áp siêu cao
- extreme high tension
- địện áp cực đại
- high tension (HT)
- điện áp cao
- high tension , high voltage
- điện áp cao
- high-tension distributor or HT distributor
- bộ chia điện áp cao
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-tension terminal
- đầu dây điện áp cao
- high-tension terminal
- đầu nối điện áp cao
- low tension
- điện áp thấp
- tension regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
lực căng
- belt tension
- lực căng đai truyền
- interfacial tension
- lực căng bề mặt
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng (dây)
- surface tension
- lực căng mặt ngoài
- surface tension
- lực căng trên bề mặt
- tension joint
- bộ nối chịu lực căng
- tension sensitivity
- độ nhạy lực căng băng
sự căng
- additional tension
- sự căng bổ sung
- additional tension
- sự căng thêm
- belt tension
- sự căng đai
- belt tension
- sự căng đai (đai mài)
- centrifugal tension
- sự căng ly tâm
- initial tension
- sự căng trước
- post tension
- sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
- surface tension
- sự căng mặt ngoài
- tape tension
- sự căng băng từ
sức căng
- belt tension
- sức căng dây trân
- belt tension
- sức căng dây trần
- centrifugal tension
- sức căng li tâm
- initial tension
- sức căng ban đầu
- initial tension of spring
- sức căng ban đầu của lò xo
- interfacial tension
- sức căng bề mặt
- interfacial tension
- sức căng của mặt ngoài
- interfacial tension
- sức căng mặt phân cách
- interfacial tension
- sức căng phân giới
- line tension
- sức căng tuyến tính
- slip tension
- sức căng khi trượt
- spring tension
- sức căng lò xo
- strap tension
- sức căng của đai hãm
- surface tension
- sức căng bề mặt
- surface tension
- sức căng mặt ngoài
- surface tension meter
- máy đo sức căng bề ngoài
- tension testing machine
- máy thử sức căng
- V-belt tension
- sức căng đai hình thang
- van de Waals surface tension formula
- công thức sức căng bề mặt van de Waals
- vapor-liquid tension
- sức căng hơi-lỏng
- vapour tension
- sức căng của hơi
ứng suất
- axial tension
- ứng suất khi kéo
- coefficient of tension
- hệ số ứng suất
- diagonal tension
- ứng suất chéo
- diagonal tension
- ứng suất chủ
- diagonal tension traction stress, principal stress
- ứng suất kéo chủ
- longitudinal tension stress
- ứng suất kéo trên phương dọc
- post tension
- sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
- stress tension
- tenxơ ứng suất
- tension stress
- ứng suất kéo
- tension wave
- sóng ứng suất
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không gian
- working tension
- ứng suất làm việc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
