-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Dệt may====== Dệt may===- =====bọc sợi=====+ =====bọc sợi=====- =====búp sợi=====+ =====búp sợi=====- =====cuộn sợi=====+ =====cuộn sợi==========kiện (hàng sợi)==========kiện (hàng sợi)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bộ phần mềm=====+ =====bộ phần mềm=====::[[freeware]] [[package]]::[[freeware]] [[package]]::bộ phần mềm miễn phí::bộ phần mềm miễn phí=====bó, gói==========bó, gói=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=package&x=0&y=0 package] : semiconductorglossary=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====gói thầu=====+ =====gói thầu==========thiết bị đóng gói==========thiết bị đóng gói======== Điện====== Điện===- =====bó (bit nối dữ liệu)=====+ =====bó (bit nối dữ liệu)=====- =====chương trình chuyên dụng=====+ =====chương trình chuyên dụng==========kiện hàng==========kiện hàng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bó=====+ =====bó=====''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.- =====bộ=====+ =====bộ=====- =====bộ chương trình=====+ =====bộ chương trình=====::[[algebraic]] [[manipulation]] [[package]] (AMP)::[[algebraic]] [[manipulation]] [[package]] (AMP)::bộ chương trình thao tác đại số::bộ chương trình thao tác đại sốDòng 74: Dòng 70: ::bộ chương trình phần mềm::bộ chương trình phần mềm- =====bó sợi=====+ =====bó sợi=====- =====khối=====+ =====khối=====::[[business]] [[package]]::[[business]] [[package]]::khối chương trình thương mại::khối chương trình thương mạiDòng 87: Dòng 83: ::[[package]] air-conditioner::[[package]] air-conditioner::máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối::máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối- =====gói=====+ =====gói=====''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.- =====ống sợi=====+ =====ống sợi=====- =====phí tổn đóng gói=====+ =====phí tổn đóng gói=====- =====sự bao gói=====+ =====sự bao gói=====- =====sự đóng bánh=====+ =====sự đóng bánh=====- =====sự đóng gói=====+ =====sự đóng gói=====::[[experiment]] [[package]]::[[experiment]] [[package]]::sự đóng gói thử nghiệm::sự đóng gói thử nghiệmDòng 112: Dòng 108: =====sự khoanh vùng==========sự khoanh vùng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bao bì=====+ =====bao bì=====- =====bao gói=====+ =====bao gói=====- =====bỏ bao=====+ =====bỏ bao=====- =====bưu kiện=====+ =====bưu kiện=====- =====đóng gói=====+ =====đóng gói=====::[[aseptic]] [[package]]::[[aseptic]] [[package]]::sự đóng gói diệt khuẩn::sự đóng gói diệt khuẩnDòng 129: Dòng 125: ::[[package]] [[goods]]::[[package]] [[goods]]::hàng hóa đã được đóng gói::hàng hóa đã được đóng gói- =====đóng kiện=====+ =====đóng kiện=====- =====đóng thùng=====+ =====đóng thùng=====- =====gói=====+ =====gói=====- =====phí bao bì=====+ =====phí bao bì=====- =====sự mua bao=====+ =====sự mua bao=====- =====thiết kế và làm bao bì=====+ =====thiết kế và làm bao bì=====- =====trình bày bao bì cho sản phẩm=====+ =====trình bày bao bì cho sản phẩm=====- =====xếp bao bì=====+ =====xếp bao bì==========xếp vào bao bì==========xếp vào bao bì=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=package package] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[amalgamation]] , [[assortment]] , [[bag]] , [[baggage]] , [[bale]] , [[batch]] , [[biddle]] , [[bottle]] , [[box]] , [[bunch]] , [[burden]] , [[can]] , [[carton]] , [[combination]] , [[container]] , [[crate]] , [[entity]] , [[kit]] , [[load]] , [[lot]] , [[luggage]] , [[pack]] , [[packet]] , [[parcel]] , [[pile]] , [[sack]] , [[sheaf]] , [[stack]] , [[suitcase]] , [[tin]] , [[trunk]] , [[unit]] , [[budget]] , [[bundle]] , [[ceroon]] , [[encase]] , [[truss]] , [[wrap]]- =====Packet,parcel, box,container,case, carton,bundle: Iam donating a package of clothing to the relief fund.=====+ =====verb=====- + :[[do up]]- =====Combination,unit,package deal: Included in the package fromthe car dealer are several luxury features.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====V.=====+ - + - =====Wrap, pack,containerize,carton,case,encase,enclose,include; combine,unite,coupled,incorporate: More and moremerchandise comes packaged in plastic these days. A specialsponge is packaged with the cleaning liquid.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A abundleof things packed. b a parcel,box,etc.,in which things are packed.=====+ - + - =====(in full package deal) aset of proposals or items offered or agreed to as a whole.=====+ - + - =====Computing a piece of software suitable for various applicationsrather than one which is custom-built.=====+ - + - =====Colloq. = packageholiday.=====+ - + - =====V.tr. make up into or enclose in a package.=====+ - + - =====Package holiday (or tour etc.) a holiday or tour etc. with allarrangements made at an inclusive price.=====+ - + - =====Packager n.[PACK(1) + -AGE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bó
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
bộ chương trình
- algebraic manipulation package (AMP)
- bộ chương trình thao tác đại số
- AMP (algebraicmanipulation package)
- bộ chương trình thao tác đại số
- application package
- bộ chương trình ứng dụng
- software package
- bộ chương trình phần mềm
khối
- business package
- khối chương trình thương mại
- experiment (package)
- khối thử nghiệm
- microcircuit package
- khối vi mạch
- modular package
- bó khối
- package air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
gói
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
sự đóng gói
- experiment package
- sự đóng gói thử nghiệm
- flexible package
- sự đóng gói mềm
- package for standardization
- sự đóng gói theo tiêu chuẩn
- package for vending machine
- sự đóng gói cho máy bán hàng
- sealed package
- sự đóng gói kín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amalgamation , assortment , bag , baggage , bale , batch , biddle , bottle , box , bunch , burden , can , carton , combination , container , crate , entity , kit , load , lot , luggage , pack , packet , parcel , pile , sack , sheaf , stack , suitcase , tin , trunk , unit , budget , bundle , ceroon , encase , truss , wrap
verb
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ