-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====phần tử cấp trên=====+ =====phần tử cấp trên==========phần tử cha==========phần tử cha======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cha=====+ =====cha=====- =====cha mẹ=====+ =====cha mẹ=====- =====khởi đầu=====+ =====khởi đầu=====::[[parent]] [[nuclide]]::[[parent]] [[nuclide]]::nuclit khởi đầu::nuclit khởi đầu- =====nguyên liệu=====+ =====nguyên liệu=====::[[parent]] [[stock]]::[[parent]] [[stock]]::nguyên liệu cùng gốc::nguyên liệu cùng gốc=====phần tử mẹ==========phần tử mẹ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Father or mother,progenitor,progenitrix, procreator,begetter,materfamilias or paterfamilias; foster-parent,stepmother or stepfather,guardian,Colloq old lady or old man,Brit old-fashioned or facetiousmater or pater: Most teenagersclash with their parents sooner or later.=====+ =====noun=====- + :[[ancestor]] , [[architect]] , [[author]] , [[begetter]] , [[cause]] , [[center]] , [[creator]] , [[father]] , [[folks]] , [[forerunner]] , [[fountainhead]] , [[guardian]] , [[mother]] , [[origin]] , [[originator]] , [[procreator]] , [[progenitor]] , [[prototype]] , [[root]] , [[source]] , [[wellspring]] , [[antecedent]] , [[ascendant]] , [[forebear]] , [[forefather]] , [[foremother]] , [[entrepreneur]] , [[founder]] , [[inventor]] , [[maker]] , [[patriarch]] , [[beginning]] , [[derivation]] , [[fount]] , [[fountain]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[rootstock]] , [[spring]] , [[well]] , [[dad]] , [[daddy]] , [[forbear]] , [[generate]] , [[genetrix]] , [[genitor]] , [[mama]] , [[mater]] , [[mom]] , [[papa]] , [[produce]] , [[producer]] , [[protector]] , [[rear]] , [[sire]] , [[spawn]]- =====Source, origin,originator,well-spring,fountain-head, root: The liturgy of StJames is undoubtedly the parent of the Armenian Rite.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[beget]] , [[breed]] , [[create]] , [[engender]] , [[father]] , [[hatch]] , [[make]] , [[originate]] , [[procreate]] , [[sire]] , [[spawn]]- =====N. & v.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[child]]- =====A person who has begotten or borne offspring; afather or mother.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A person who has adopted a child.=====+ - + - =====Aforefather.=====+ - + - =====An animal or plant from which others are derived.5 asourceor origin.=====+ - + - =====An initiating organization orenterprise.=====+ - + - =====V.tr. (also absol.) be a parent of.=====+ - + - =====Parentcompany a company of which other companies are subsidiaries.parent-teacher association a local organization of parents andteachers for promoting closer relations and improvingeducational facilities at a school.=====+ - + - =====Parental adj. parentallyadv. parenthood n.[ME f. OF f. L parens parentis f. parerebring forth]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=parent parent]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=parent parent]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:29, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancestor , architect , author , begetter , cause , center , creator , father , folks , forerunner , fountainhead , guardian , mother , origin , originator , procreator , progenitor , prototype , root , source , wellspring , antecedent , ascendant , forebear , forefather , foremother , entrepreneur , founder , inventor , maker , patriarch , beginning , derivation , fount , fountain , provenance , provenience , rootstock , spring , well , dad , daddy , forbear , generate , genetrix , genitor , mama , mater , mom , papa , produce , producer , protector , rear , sire , spawn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ