• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::làm cho ai tin cái gì
    ::làm cho ai tin cái gì
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Urge, induce, prevail upon, influence, exhort, importune,dispose, incline, prompt, sway, press: The officer persuadedhim to surrender.=====
     
    -
    =====Bring round, convince, win over, talk orargue into, convert: We persuaded her to open the door. He waspersuaded to vote Labour.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr. & refl.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====(often foll. by of, or that + clause) cause(another person or oneself) to believe; convince (persuaded themthat it would be helpful; tried to persuade me of its value).=====
    +
    :[[actuate]] , [[advise]] , [[affect]] , [[allure]] , [[argue into]] , [[assure]] , [[blandish]] , [[brainwash ]]* , [[bring around]] , [[bring to senses]] , [[cajole]] , [[coax]] , [[convert]] , [[counsel]] , [[draw]] , [[enlist]] , [[entice]] , [[exhort]] , [[gain confidence of]] , [[get]] , [[impel]] , [[impress]] , [[incite]] , [[incline]] , [[induce]] , [[influence]] , [[inveigle]] , [[lead]] , [[lead to believe]] , [[lead to do]] , [[move]] , [[prevail upon]] , [[prompt]] , [[propagandize]] , [[proselyte]] , [[proselytize]] , [[reason]] , [[satisfy]] , [[seduce]] , [[sell]] , [[stroke]] , [[sway]] , [[talk into]] , [[touch]] , [[turn on to]] , [[urge]] , [[wear down ]]* , [[wheedle]] , [[win argument]] , [[win over]] , [[woo]] , [[work over]] , [[bring]] , [[convince]] , [[prevail on]] , [[argue]] , [[brainwash]] , [[canvass]] , [[coerce]] , [[expostulate]] , [[finagle]] , [[lobby]] , [[lure]] , [[smooth-talk]] , [[soft-soap]] , [[suborn]] , [[tempt]] , [[tout]] , [[wangle]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A (often foll. by to + infin.) induce (another person oroneself) (persuaded us to join them; managed to persuade them atlast). b (foll. by away from, down to, etc.) lure, attract,entice, etc. (persuaded them away from the pub).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[discourage]] , [[dissuade]] , [[hinder]] , [[prevent]] , [[repress]] , [[stop]] , [[suppress]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=persuade persuade] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pə'sweid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thuyết phục
    to persuade someone to do something (into doing something)
    thuyết phục ai làm gì
    Làm cho tin
    to be persuaded that
    tin chắc rằng
    to persuade someone of something
    làm cho ai tin cái gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X