• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cơn gió mạnh=====
    =====cơn gió mạnh=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự náo động=====
    =====sự náo động=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Activity, commotion, ado, to-do, fuss, upset, hubbub,pother, stir, excitement, disturbance, agitation, tumult, whirl,furore, bustle, hurry, hustle, flutter, fluster; burst,outburst; Colloq tizzy: I was happy to leave the worry andflurry of the city. There was a brief flurry of activity at theStock Exchange today.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ado]] , [[agitation]] , [[brouhaha]] , [[bustle]] , [[confusion]] , [[disturbance]] , [[excitement]] , [[ferment]] , [[flap ]]* , [[flaw]] , [[fluster]] , [[flutter]] , [[furor]] , [[fuss]] , [[gust]] , [[haste]] , [[hurry]] , [[outbreak]] , [[pother]] , [[spell]] , [[spurt]] , [[squall]] , [[stir ]]* , [[to-do]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[whirl]] , [[whirlwind]] , [[whirlpool]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bewilder]] , [[bother]] , [[bustle]] , [[discombobulate]] , [[discompose]] , [[disconcert]] , [[disquiet]] , [[distract]] , [[disturb]] , [[excite]] , [[fluster]] , [[flutter]] , [[frustrate]] , [[fuss]] , [[galvanize]] , [[hassle]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[perplex]] , [[perturb]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[rattle]] , [[ruffle]] , [[stimulate]] , [[unhinge]] , [[unsettle]] , [[upset]] , [[rock]] , [[shake]] , [[toss]] , [[ado]] , [[agitation]] , [[alarm]] , [[burst]] , [[commotion]] , [[confuse]] , [[confusion]] , [[excitement]] , [[gust]] , [[haste]] , [[hubbub]] , [[panic]] , [[scurry]] , [[shower]] , [[snowfall]] , [[spurt]] , [[squall]] , [[stir]] , [[whirl]] , [[wind]]
    -
    =====Confuse, bewilder, agitate, put out, disturb, excite,fluster, disconcert, upset, perturb, unsettle, shake (up),Colloq rattle: He was quite flurried by the arrival of thepolice.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[calm]] , [[calmness]] , [[quiet]]
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 a gust or squall (of snow, rain,etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[comfort]] , [[quiet]]
    -
    =====A sudden burst of activity.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A commotion;excitement; nervous agitation (a flurry of speculation; theflurry of the city).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (-ies, -ied) confuse by haste ornoise; agitate. [imit.: cf. obs. flurr ruffle, hurry]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=flurry&submit=Search flurry] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´flʌri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt
    Sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối
    Cơn giãy chết của cá voi
    Sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)

    Ngoại động từ

    Làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơn gió mạnh

    Kinh tế

    sự náo động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X