-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cơn gió mạnh==========cơn gió mạnh======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự náo động==========sự náo động=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Activity,commotion,ado,to-do,fuss,upset,hubbub,pother,stir,excitement,disturbance,agitation,tumult,whirl,furore,bustle, hurry,hustle,flutter,fluster; burst,outburst; Colloq tizzy: I was happytoleave the worry andflurry of the city. There was a brief flurry of activity at theStock Exchange today.=====+ =====noun=====- + :[[ado]] , [[agitation]] , [[brouhaha]] , [[bustle]] , [[confusion]] , [[disturbance]] , [[excitement]] , [[ferment]] , [[flap ]]* , [[flaw]] , [[fluster]] , [[flutter]] , [[furor]] , [[fuss]] , [[gust]] , [[haste]] , [[hurry]] , [[outbreak]] , [[pother]] , [[spell]] , [[spurt]] , [[squall]] , [[stir ]]* , [[to-do]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[whirl]] , [[whirlwind]] , [[whirlpool]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[bewilder]] , [[bother]] , [[bustle]] , [[discombobulate]] , [[discompose]] , [[disconcert]] , [[disquiet]] , [[distract]] , [[disturb]] , [[excite]] , [[fluster]] , [[flutter]] , [[frustrate]] , [[fuss]] , [[galvanize]] , [[hassle]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[perplex]] , [[perturb]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[rattle]] , [[ruffle]] , [[stimulate]] , [[unhinge]] , [[unsettle]] , [[upset]] , [[rock]] , [[shake]] , [[toss]] , [[ado]] , [[agitation]] , [[alarm]] , [[burst]] , [[commotion]] , [[confuse]] , [[confusion]] , [[excitement]] , [[gust]] , [[haste]] , [[hubbub]] , [[panic]] , [[scurry]] , [[shower]] , [[snowfall]] , [[spurt]] , [[squall]] , [[stir]] , [[whirl]] , [[wind]]- =====Confuse,bewilder,agitate,put out, disturb, excite,fluster,disconcert,upset, perturb, unsettle, shake(up),Colloq rattle: He was quite flurried by the arrival of thepolice.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[calm]] , [[calmness]] , [[quiet]]- =====N. (pl. -ies) 1 agustorsquall(of snow,rain,etc.).=====+ =====verb=====- + :[[calm]] , [[comfort]] , [[quiet]]- =====A sudden burst of activity.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A commotion;excitement; nervous agitation (a flurry of speculation; theflurry of the city).=====+ - + - =====V.tr. (-ies,-ied) confuse by haste ornoise; agitate.[imit.: cf. obs. flurr ruffle,hurry]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=flurry&submit=Search flurry]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ado , agitation , brouhaha , bustle , confusion , disturbance , excitement , ferment , flap * , flaw , fluster , flutter , furor , fuss , gust , haste , hurry , outbreak , pother , spell , spurt , squall , stir * , to-do , tumult , turbulence , turmoil , whirl , whirlwind , whirlpool
verb
- bewilder , bother , bustle , discombobulate , discompose , disconcert , disquiet , distract , disturb , excite , fluster , flutter , frustrate , fuss , galvanize , hassle , hurry , hustle , perplex , perturb , provoke , quicken , rattle , ruffle , stimulate , unhinge , unsettle , upset , rock , shake , toss , ado , agitation , alarm , burst , commotion , confuse , confusion , excitement , gust , haste , hubbub , panic , scurry , shower , snowfall , spurt , squall , stir , whirl , wind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ