-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::một bài diễn văn lố bịch tức cười::một bài diễn văn lố bịch tức cười- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Absurd, laughable, preposterous, weird, comical, funny,humorous, ludicrous, farcical, droll, amusing, mirthful,hilarious, side-splitting, risible; silly, inane, nonsensical,foolish, stupid, outlandish, bizarre, grotesque, queer, crazy,insane, zany, wild, Slang far-out: You look absolutelyridiculous in that outfit! Where did she ever get the ridiculousnotion that she would marry a prince?=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Deserving or inviting ridicule.=====- =====Unreasonable, absurd.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Ridiculously adv. ridiculousness n. [L ridiculosus (asRIDICULE)]=====+ =====adjective=====- + :[[absurd]] , [[antic]] , [[bizarre]] , [[comic]] , [[comical]] , [[contemptible]] , [[daffy ]]* , [[derisory]] , [[droll]] , [[fantastic]] , [[farcical]] , [[foolheaded]] , [[foolish]] , [[gelastic]] , [[goofy ]]* , [[grotesque]] , [[harebrained ]]* , [[hilarious]] , [[impossible]] , [[incredible]] , [[jerky ]]* , [[laughable]] , [[ludicrous]] , [[nonsensical]] , [[nutty ]]* , [[outrageous]] , [[preposterous]] , [[risible]] , [[sappy ]]* , [[silly]] , [[slaphappy ]]* , [[unbelievable]] , [[wacky ]]* , [[funny]] , [[laughing]] , [[obscene]] , [[shocking]] , [[unconscionable]] , [[unreasonable]] , [[asinine]] , [[burlesque]] , [[crazy]] , [[deride]] , [[gibe]] , [[guy]] , [[haze]] , [[humiliate]] , [[idiotic]] , [[inane]] , [[irrational]] , [[jeer]] , [[kid]] , [[lampoon]] , [[mock]] , [[mockery]] , [[nonsense]] , [[parody]] , [[pillory]] , [[putdown]] , [[rage]] , [[raillery]] , [[razz]] , [[rib]] , [[ride]] , [[roast]] , [[sarcasm]] , [[satire]] , [[satirize]] , [[sneer]] , [[stupid]] , [[taunt]] , [[tease]] , [[twit]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ridiculous ridiculous]:National Weather Service+ :[[believable]] , [[reasonable]] , [[sensible]] , [[serious]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]07:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , antic , bizarre , comic , comical , contemptible , daffy * , derisory , droll , fantastic , farcical , foolheaded , foolish , gelastic , goofy * , grotesque , harebrained * , hilarious , impossible , incredible , jerky * , laughable , ludicrous , nonsensical , nutty * , outrageous , preposterous , risible , sappy * , silly , slaphappy * , unbelievable , wacky * , funny , laughing , obscene , shocking , unconscionable , unreasonable , asinine , burlesque , crazy , deride , gibe , guy , haze , humiliate , idiotic , inane , irrational , jeer , kid , lampoon , mock , mockery , nonsense , parody , pillory , putdown , rage , raillery , razz , rib , ride , roast , sarcasm , satire , satirize , sneer , stupid , taunt , tease , twit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ