• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 55: Dòng 55:
    ::hắn ta làm việc tích cực, ấy thế mà lại trượt
    ::hắn ta làm việc tích cực, ấy thế mà lại trượt
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====As yet, (up) till or until now, so far, thus far,hitherto, to the present (time): She hasn't arrived yet.=====
     
    -
    =====Still, up to this time, up to now, even now, till or until now,to this day: She was there earlier and I think she's there yet.3 moreover, furthermore, besides, further, still: He made yetanother excuse.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====In the future, in time to come, later,eventually: Despite the life I've led, I might yet get toheaven.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[as yet]] , [[earlier]] , [[hitherto]] , [[prior to]] , [[so far]] , [[still]] , [[thus far]] , [[till]] , [[until now]] , [[up to now]] , [[after all]] , [[although]] , [[at any rate]] , [[but]] , [[despite]] , [[even though]] , [[howbeit]] , [[however]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]] , [[notwithstanding]] , [[on the other hand]] , [[still and all]] , [[though]] , [[withal]] , [[additionally]] , [[along]] , [[also]] , [[as well]] , [[besides]] , [[further]] , [[furthermore]] , [[likewise]] , [[more]] , [[moreover]] , [[over and above]] , [[still further]] , [[to boot]] , [[too]] , [[after a while]] , [[at some future time]] , [[beyond this]] , [[even]] , [[eventually]] , [[finally]] , [[in due course]] , [[in the course of time]] , [[someday]] , [[sometime]] , [[sooner or later]] , [[ultimately]] , [[before]] , [[heretofore]] , [[previously]] , [[item]] , [[all the same]] , [[except]] , [[until]]
    -
    =====Still, notwithstanding, anyway, anyhow, nonetheless,nevertheless, regardless, in spite of or despite everything,just or all the same, even so, after all, US still and all:Despite the life I've led, I might get to heaven yet.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Conj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Notwithstanding, in spite of or despite it or that orthe fact, still, nevertheless, but: He goes out every night,yet never oversleeps in the mornings.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adv. & conj.=====
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====As late as, or until, now or then (thereis yet time; your best work yet).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(with neg. or interrog.) sosoon as, or by, now or then (it is not time yet; have youfinished yet?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Again; in addition (more and yet more).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inthe remaining time available; before all is over (I will do ityet).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by compar.) even (a yet more difficult task).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nevertheless; and in spite of that; but for all that (it isstrange, and yet it is true).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conj. but at the same time; butnevertheless (I won, yet what good has it done?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nor yet andalso not (won't listen to me nor yet to you). [OE giet(a), =OFris. ieta, of unkn. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yet yet] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yet yet] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:52, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /yet/

    Thông dụng

    Phó từ

    Còn, hãy còn, còn nữa
    we have ten minutes yet
    chúng ta còn mười phút nữa
    I remember him yet
    tôi còn nhớ anh ta
    while he was yet asleep
    trong khi anh ta còn đang ngủ
    there is much yet to do
    hãy còn nhiều việc phải làm lắm
    you must work yet harder
    anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa
    I have a yet more important thing to say
    tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói
    Bây giờ, lúc này
    Can't you tell me yet?
    Bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?
    we needn't do it just yet
    chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này
    Tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song
    it is strange, yet true
    thật là kỳ lạ, nhưng mà đúng sự thực
    I agree with you, but yet I can't consent
    tôi đồng ý với anh, songtôi không thể nào thoả thuận được
    Dù sao, dù thế nào
    he will do it yet
    dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa
    much yet remains to be said
    vả lại còn nhiều điều phải nói
    as yet
    cho đến nay, cho đến bây giờ
    he has not known our abilities as yet
    cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta
    nor yet
    mà cũng không
    not yet
    chưa, còn chưa
    he has not yet finished his task
    nó chưa làm xong bài

    Liên từ

    Nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
    he worked hard, yet he failed
    hắn ta làm việc tích cực, ấy thế mà lại trượt


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X