-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Lối vào, đầu vào, cửa vào, sự đi vào==========Lối vào, đầu vào, cửa vào, sự đi vào=====Dòng 37: Dòng 35: === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự gia nhập==========sự gia nhập=====- ===== Tham khảo =====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=entrance&x=0&y=0 entrance] : Search MathWorld=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cửa vào hầm=====+ =====cửa vào hầm=====- =====đầu âu tàu=====+ =====đầu âu tàu=====- =====đầu âu thuyền=====+ =====đầu âu thuyền=====- =====lối vào, cổng vào=====+ =====lối vào, cổng vào=====''Giải thích EN'': [[A]] [[means]] [[or]] [[place]] [[of]] [[going]] [[in]], [[such]] [[as]] [[a]] [[gate]] [[or]] [[passageway]].''Giải thích EN'': [[A]] [[means]] [[or]] [[place]] [[of]] [[going]] [[in]], [[such]] [[as]] [[a]] [[gate]] [[or]] [[passageway]].Dòng 52: Dòng 48: ''Giải thích VN'': Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.''Giải thích VN'': Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cửa vào=====+ =====cửa vào=====- =====ngõ vào=====+ =====ngõ vào=====- =====đi vào=====+ =====đi vào=====- =====điểm vào=====+ =====điểm vào=====- =====đường vào=====+ =====đường vào=====::[[evaporator]] [[entrance]]::[[evaporator]] [[entrance]]::đường vào giàn bay hơi::đường vào giàn bay hơi- =====lối vào=====+ =====lối vào=====- =====gia nhập=====+ =====gia nhập=====::[[entrance]] [[fee]]::[[entrance]] [[fee]]::quyền gia nhập::quyền gia nhập- =====tiền sảnh=====+ =====tiền sảnh=====::[[distribution]] [[entrance]] [[hall]]::[[distribution]] [[entrance]] [[hall]]::tiền sảnh phân tỏa::tiền sảnh phân tỏaDòng 74: Dòng 70: ::tiền sảnh khách sạn::tiền sảnh khách sạn=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cho gia nhập=====+ =====cho gia nhập=====- =====cho vào=====+ =====cho vào=====- =====sự nhận vào=====+ =====sự nhận vào==========sự vào cảng==========sự vào cảng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entrance entrance] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[access]] , [[approach]] , [[archway]] , [[avenue]] , [[corridor]] , [[door]] , [[doorway]] , [[entry]] , [[entryway]] , [[gate]] , [[gateway]] , [[hall]] , [[hallway]] , [[ingress]] , [[inlet]] , [[lobby]] , [[opening]] , [[passage]] , [[passageway]] , [[path]] , [[porch]] , [[port]] , [[portal]] , [[portico]] , [[staircase]] , [[threshold]] , [[vestibule]] , [[way]] , [[accession]] , [[adit]] , [[admission]] , [[admittance]] , [[appearance]] , [[arrival]] , [[baptism]] , [[beginning]] , [[commencement]] , [[debut]] , [[enlistment]] , [[enrollment]] , [[entr]]- =====(right of) entry,access,admission,admittance,entr‚e,introduction: You need security clearance to gain entrance.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Entry,entry-way,access,door, gate, passage, way(in);ingress: The entrance is locked after midnight.=====+ - + - =====Arrival,appearance; coming,entry,coming or going in: Her entranceswere accompanied by cheers. He opposed our entrance into thewar. 4beginning,start,commencement: Today marks his entranceinto his new duties.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 10:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Mê hoặc
- to entrance someone to his destruction
- mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , approach , archway , avenue , corridor , door , doorway , entry , entryway , gate , gateway , hall , hallway , ingress , inlet , lobby , opening , passage , passageway , path , porch , port , portal , portico , staircase , threshold , vestibule , way , accession , adit , admission , admittance , appearance , arrival , baptism , beginning , commencement , debut , enlistment , enrollment , entr
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
