-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự có ích, tính hữu ích, vật có ích, trình tiện ích==========Sự có ích, tính hữu ích, vật có ích, trình tiện ích=====Dòng 34: Dòng 32: === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự hữu ích==========sự hữu ích=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=utility utility] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========công việc dịch vụ==========công việc dịch vụ=====Dòng 41: Dòng 37: =====tính hữu ích==========tính hữu ích======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ích lợi=====+ =====ích lợi=====- =====đa dụng=====+ =====đa dụng=====::[[utility]] [[satellite]]::[[utility]] [[satellite]]::vệ tinh đa dụng::vệ tinh đa dụng- =====đa năng=====+ =====đa năng=====- =====dịch vụ=====+ =====dịch vụ=====::[[public]] [[utility]]::[[public]] [[utility]]::dịch vụ công cộng::dịch vụ công cộng::[[utility]] [[routine]]::[[utility]] [[routine]]::thủ tục dịch vụ::thủ tục dịch vụ- =====nhiều công dụng=====+ =====nhiều công dụng=====- =====sự có ích=====+ =====sự có ích=====- =====thường trình=====+ =====thường trình==========vạn năng==========vạn năng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====công dụng=====+ =====công dụng=====- =====hiệu dụng=====+ =====hiệu dụng=====::[[average]] [[utility]]::[[average]] [[utility]]::hiệu dụng bình quân::hiệu dụng bình quânDòng 150: Dòng 146: ::[[value]] [[of]] [[utility]]::[[value]] [[of]] [[utility]]::giá trị hiệu dụng::giá trị hiệu dụng- =====sự thỏa dụng=====+ =====sự thỏa dụng=====- =====tính hữu dụng=====+ =====tính hữu dụng=====::[[expected]] [[utility]]::[[expected]] [[utility]]::tính hữu dụng dự tính::tính hữu dụng dự tínhDòng 174: Dòng 170: ::chỉ số tính hữu dụng::chỉ số tính hữu dụng=====tính thực dụng==========tính thực dụng=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=utility utility] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=utility&searchtitlesonly=yes utility]: bized+ :[[account]] , [[adequacy]] , [[advantage]] , [[advantageousness]] , [[applicability]] , [[appropriateness]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[convenience]] , [[efficacy]] , [[efficiency]] , [[expediency]] , [[favor]] , [[fitness]] , [[function]] , [[point]] , [[practicality]] , [[productiveness]] , [[profit]] , [[relevance]] , [[service]] , [[serviceability]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[auxiliary]] , [[secondary]] , [[substitute]]- ===Oxford===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====(pl.-ies) 1 the condition of being useful or profitable.2 a useful thing.=====+ :[[inutility]].- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ====== public utility.=====+ - + - =====(attrib.) a severelypractical and standardized (utility furniture). b made orserving for utility.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 07:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
hiệu dụng
- average utility
- hiệu dụng bình quân
- comparative utility
- hiệu dụng so sánh
- constant utility
- hiệu dụng không đổi
- consumption utility function
- hàm số hiệu dụng tiêu dùng
- cost utility analysis
- phân tích phí tổn-hiệu dụng
- cumulative utility
- hiệu dụng tích lũy
- cumulative utility
- tổng hiệu dụng
- decreasing utility
- hiệu dụng giảm dần
- diminishing utility
- hiệu dụng giảm dần
- direct utility function
- hàm hiệu dụng trực tiếp
- expired utility
- hiệu dụng đã hết
- expired utility
- hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh)
- final utility
- hiệu dụng sau cùng
- marginal utility
- hiệu dụng biên tế
- marginal utility of capital
- hiệu dụng biên tế của đồng vốn
- marginal utility of commodity
- hiệu dụng biên tế của hàng hóa
- marginal utility of consumption
- hiệu dụng biên tế của tiêu dùng
- marginal utility of income
- hiệu dụng biên tế của thu nhập
- marginal utility of money
- hiệu dụng biên tế của tiền tệ
- marginal utility of wealth
- hiệu dụng của cải biên tế
- marginal utility school
- trường phái hiệu dụng biên tế
- marginal utility theory
- thuyết hiệu dụng biên tế
- maximization of total utility
- tối đa hóa tổng hiệu dụng
- maximization of total utility (the...)
- sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
- measuring marginal utility
- hiệu dụng biên tế đo lường
- net utility
- hiệu dụng tịnh
- objective utility
- hiệu dụng khách quan
- ordinal utility
- tính hiệu dụng theo thứ bậc
- place utility
- hiệu dụng địa điểm
- place utility
- hiệu dụng địa lý
- quadratic utility function
- hàm số hiệu dụng bậc hai
- theory of marginal utility
- thuyết hiệu dụng biên tế
- time utility
- hiệu dụng thời gian
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- utility curve
- đường cong hiệu dụng
- utility function
- hàm số hiệu dụng
- utility maximization
- sự tối đa hóa hiệu dụng
- utility of income
- hiệu dụng thu nhập
- utility surface
- diện hiệu dụng
- utility surface
- điện hiệu dụng
- utility terms of trade
- điều kiện mậu dịch hiệu dụng
- utility value theory
- thuyết giá trị hiệu dụng
- value of utility
- giá trị hiệu dụng
tính hữu dụng
- expected utility
- tính hữu dụng dự tính
- interdependent utility
- tính hữu dụng phụ thuộc nhau
- interpersonal comparisons of utility
- so sánh giữa cá nhân về tính hữu dụng
- law of diminishing marginal utility
- định luật tính hữu dụng biên giảm dần
- law of diminishing utility
- định luật tính hữu dụng giảm dần
- marginal utility
- tính hữu dụng biên
- marginal utility of money
- tính hữu dụng biên của tiền tệ
- maximization of utility
- sự tối đa hóa tiện ích, tính hữu dụng
- ordinal utility
- tính hữu dụng theo thứ bậc
- utility index
- chỉ số tính hữu dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , adequacy , advantage , advantageousness , applicability , appropriateness , avail , benefit , convenience , efficacy , efficiency , expediency , favor , fitness , function , point , practicality , productiveness , profit , relevance , service , serviceability , use , usefulness , auxiliary , secondary , substitute
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ