• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====Chạy vượt xe=====
    =====Chạy vượt xe=====
    -
    =====chạy vượt=====
    +
    =====chạy vượt=====
    ''Giải thích VN'': Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.
    ''Giải thích VN'': Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.
    Dòng 38: Dòng 36:
    =====sự chảy quá=====
    =====sự chảy quá=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đường băng phụ=====
    +
    =====đường băng phụ=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[cleared]] [[but]] [[unpaved]] [[area]] [[at]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[runway]] [[used]] [[for]] [[extra]] [[landing]] [[roll]] [[for]] [[an]] [[airplane]] [[in]] [[an]] [[emergency]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[cleared]] [[but]] [[unpaved]] [[area]] [[at]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[runway]] [[used]] [[for]] [[extra]] [[landing]] [[roll]] [[for]] [[an]] [[airplane]] [[in]] [[an]] [[emergency]].
    Dòng 46: Dòng 44:
    =====trội hoạt=====
    =====trội hoạt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dừng mất dữ liệu=====
    +
    =====dừng mất dữ liệu=====
    -
    =====ống tràn=====
    +
    =====ống tràn=====
    -
    =====sự chạy quá=====
    +
    =====sự chạy quá=====
    -
    =====sự khởi động quá=====
    +
    =====sự khởi động quá=====
    -
    =====sự tràn=====
    +
    =====sự tràn=====
    ::[[control]] [[overrun]]
    ::[[control]] [[overrun]]
    ::sự tràn điều khiển
    ::sự tràn điều khiển
    ::[[line]] [[overrun]]
    ::[[line]] [[overrun]]
    ::sự tràn dòng
    ::sự tràn dòng
    -
    =====sự vượt quá=====
    +
    =====sự vượt quá=====
    -
    =====tràn=====
    +
    =====tràn=====
    ::[[control]] [[overrun]]
    ::[[control]] [[overrun]]
    ::sự tràn điều khiển
    ::sự tràn điều khiển
    Dòng 69: Dòng 67:
    ::chạy tràn
    ::chạy tràn
    =====vượt quá=====
    =====vượt quá=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Invade, defeat, attack, ravage, destroy, overwhelm, conquer,harry, vandalize, plunder, maraud, scourge, despoil, sack,strip, pillage, storm, Colloq blitz: Within a week the armieshad overrun the country and captured the capital city.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[beat]] , [[clobber]] , [[drub ]]* , [[foray]] , [[inroad]] , [[lambaste]] , [[lick ]]* , [[massacre]] , [[occupy]] , [[overwhelm]] , [[put to flight]] , [[raid]] , [[rout]] , [[swamp ]]* , [[thrash]] , [[trim]] , [[whip]] , [[beset]] , [[choke]] , [[deluge]] , [[go beyond]] , [[inundate]] , [[invade]] , [[overflow]] , [[overgrow]] , [[overshoot]] , [[overspread]] , [[overstep]] , [[permeate]] , [[ravage]] , [[run on]] , [[run over]] , [[spill]] , [[spread like wildfire]] , [[surge]] , [[surpass]] , [[swarm]] , [[well over]] , [[overreach]] , [[transcend]] , [[crush]] , [[defeat]] , [[devastate]] , [[exceed]] , [[infest]] , [[infringe]] , [[teem]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 (ofvermin, weeds, etc.) swarm or spread over.=====
    +
    :[[excess]] , [[fat]] , [[glut]] , [[overage]] , [[overflow]] , [[overmuch]] , [[overstock]] , [[oversupply]] , [[superfluity]] , [[surplusage]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Conquer or ravage(territory) by force.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[lose]] , [[surrender]] , [[evacuate]] , [[retreat]]
    -
    =====(of time, expenditure, production,etc.) exceed (a fixed limit).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Printing carry over (a wordetc.) to the next line or page.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mech. rotate faster than.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flood (land).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An instance of overrunning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amountof this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The movement of a vehicle at a speed greater than isimparted by the engine. [OE oferyrnan (as OVER-, RUN)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overrun overrun] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overrun overrun] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸ouvə´rʌn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lan tràn, sự tràn ra
    Sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..)
    Số lượng (in...) thừa
    ,ouv”'r—n
    động từ overran; overrun
    Tràn qua, lan qua
    Tàn phá, giày xéo
    Chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
    (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Chạy vượt xe
    chạy vượt

    Giải thích VN: Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.

    sự chạy theo trớn

    Toán & tin

    sự chảy quá

    Xây dựng

    đường băng phụ

    Giải thích EN: A cleared but unpaved area at the end of a runway used for extra landing roll for an airplane in an emergency.

    Giải thích VN: Khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn cấp.

    Điện tử & viễn thông

    trội hoạt

    Kỹ thuật chung

    dừng mất dữ liệu
    ống tràn
    sự chạy quá
    sự khởi động quá
    sự tràn
    control overrun
    sự tràn điều khiển
    line overrun
    sự tràn dòng
    sự vượt quá
    tràn
    control overrun
    sự tràn điều khiển
    line overrun
    sự tràn dòng
    overrun (vs)
    chạy tràn
    vượt quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X