-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa lỗi chính tả)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Contour.gif|200px|Biên dạng, đường viền, chu tuyến]][[Image:Contour.gif|200px|Biên dạng, đường viền, chu tuyến]]Dòng 26: Dòng 24: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========hình bao==========hình bao=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contour contour] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========vẽ đường đồng mức==========vẽ đường đồng mức=====Dòng 158: Dòng 154: ::biên dạng vành bánh xe::biên dạng vành bánh xe=====vẽ đường bao==========vẽ đường bao=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[curve]] , [[delineation]] , [[figuration]] , [[figure]] , [[form]] , [[lineament]] , [[lines]] , [[relief]] , [[shape]] , [[silhouette]] , [[profile]] , [[appearance]] , [[characteristic]] , [[configuration]] , [[conformation]] , [[feature]] , [[graph]] , [[line]] , [[outline]] , [[physiognomy]] , [[structure]]- =====An outline,esp. representing or bounding theshape orformof something.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====The outline of a naturalfeature,e.g. a coast or mountain mass.=====+ - + - =====Alineseparating differentlycoloured parts of a design.=====+ - =====V.tr.=====+ - =====Mark with contour lines.2 carry (a road or railway) round the side of a hill.=====+ - + - =====Contourline a line on a map joining points of equal altitude. contourmap a map marked with contour lines. contour ploughingploughing along lines of constant altitude to minimize soilerosion.[F f. It. contorno f. contornare draw inoutline(asCOM-,tornare turn)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ 16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường bao
- contour enhancement
- sửa đường bao
- contour signal
- tín hiệu đường bao
- coordination contour
- đường bao phối hợp
- depression contour
- đường bao vùng trũng
- equal-loudness level contour
- đường bao đồng mức âm
- structural contour line
- đường bao cấu trúc
- to insert a contour
- vẽ đường bao
đường bình độ
Giải thích VN: Là đường nối các điểm có giá trị độ cao bề mặt.
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
đường đồng mức
- auxiliary contour
- đường đồng mức bổ sung
- auxiliary contour
- đường đồng mức phụ trợ
- below-sea-level contour
- đường đồng mức sâu
- contour check irrigation
- tưới chủ động theo đường đồng mức
- contour drafting
- sự vẽ đường đồng mức
- contour drawing
- bản vẽ đường đồng mức
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- contour irrigation
- tưới theo đường đồng mức
- contour line equidistance
- khoảng cách đường đồng mức
- contour map
- bản đồ đường đồng mức
- contour number
- số của đường đồng mức
- contour pen
- bút vẽ đường đồng mức
- dashed contour line
- đường đồng mức phụ
- design contour line
- đường đồng mức thiết kế
- equal-loudness level contour
- đường đồng mức âm
- ground water contour
- đường đồng mức nước
- index contour intermediate contour
- đường đồng mức cơ bản
- index contour line
- đường đồng mức cơ bản
- index intermidiate contour contour
- đường đồng mức cơ bản
- intermediate contour
- đường đồng mức trung gian
- normal equal-loudness level contour
- đường đồng mức âm tiêu chuẩn
- supplementary contour
- đường đồng mức phụ
- to insert a contour
- vẽ đường đồng mức
- water table contour
- đường đồng mức nước
ranh giới
- closing structural contour
- ranh giới khép kín cấu tạo
- contour of subsurface
- ranh giới các cấu tạo chìm
- conventional contour symbols
- ký hiệu ranh giới qui ước
- depression contour
- ranh giới vùng trũng
- intermediate contour
- ranh giới trung gian
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- curve , delineation , figuration , figure , form , lineament , lines , relief , shape , silhouette , profile , appearance , characteristic , configuration , conformation , feature , graph , line , outline , physiognomy , structure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ