-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: ''Giải thích VN'': Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.''Giải thích VN'': Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự tàn lụi=====+ =====(vật lý ) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn=====+ + ::[[fade]] [[in]]+ ::làm mạnh lên;+ ::[[fade]] [[out]]+ ::làm yếu đi=== Xây dựng====== Xây dựng========mòn dần==========mòn dần=====Dòng 67: Dòng 72: :[[brighten]] , [[color]] , [[sharpen]] , [[strengthen]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[recover]]:[[brighten]] , [[color]] , [[sharpen]] , [[strengthen]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[recover]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achromatize , become colorless , blanch , bleach , blench , clear , decolorize , dim , disappear , discolor , dissolve , dull , etiolate , evanish , evaporate , grow dim , lose brightness , lose luster , muddy , neutralize , pale , tarnish , tone down , vanish , wash out , abate , attenuate , decline , deliquesce , deteriorate , die away , die on vine , diminish , disperse , droop , ebb , evanesce , fag out , fail , fall , flag , fold , hush , languish , lessen , melt , melt away , moderate , perish , peter out * , poop out * , quiet , rarefy , shrivel , sink , slack off * , taper , thin , tire , tucker out , wane , waste away , weaken , wilt , wither , die , fade out , degenerate , waste , decay , decrease , enervate , lighten , recede , swindle
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Ô tô | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ