-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈmaʊn.tɪn</font>'''/=====+ ====='''<font color="red">/ˈmaʊntən/</font>'''=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , alp , bank , bluff , butte , cliff , crag , dome , drift , elevation , eminence , glob , heap , height , hump , mass , mesa , mound , mount , palisade , peak , pike , pile , precipice , pyramid , range , ridge , shock , sierra , stack , ton , tor , volcano , agglomeration , cumulus , hill , mess , tumble , much , plenty , profusion , wealth , world , arete , barrow , ben , berg , chain , cone , cordillera , crest , everest , fell , kop , mont , onlay , sawbuck , spur , summit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ