-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 111: Dòng 111: === Kinh tế ====== Kinh tế ========nhánh==========nhánh=====+ ===Địa chất===+ ===== chân, cột, cột chống=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , column , lap , limb , member , part , pile , pole , portion , post , prop , section , segment , shank , stage , stake , stilt , stretch , stump , support , upright , (bones of the leg) tibia , appendage , bender , cabriole , circuit , course , crus , drumstick , epipodiale , femur , fibula , gam , run , shin , thigh bone , walk
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ