-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 34: Dòng 34: ::như one::như one===== [[the]] [[other]] [[day]], [[morning]],.. ========== [[the]] [[other]] [[day]], [[morning]],.. =====- ::mới đây, gần đây+ ::mới đây, gần đây, bữa nọ, hôm nọ, sáng hôm nọ+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternative , another , auxiliary , else , extra , farther , fresh , further , more , new , spare , supplementary , contrasting , disparate , dissimilar , distant , distinct , divergent , diverse , opposite , otherwise , remaining , separate , unalike , unequal , unlike , unrelated , variant , added , additional , different , former
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ