-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'lukaut</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ == Xây dựng==== Xây dựng==04:41, ngày 26 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , beacon , belvedere , case , catbird seat * , citadel , crow’s nest , cupola , eagle eye * , hawk , observance , observation , observatory , outlook , overlook , panorama , patrol , post , scene , scout , sentinel , sentry , spotter , station , surveillance , tip , tower , view , vigil , vigilance , ward , watch , watcher , watch person watchtower , weather eye * , picket , protector , perspective , prospect , sight , vista , affair , concern , conning tower , crow's nest , guard , observer , responsibility , watch-tower , watchtower , widow's walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ