-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 49: Dòng 49: ::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi=====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]==========[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====- ::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc((nghĩa bóng))+ ::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc (nghĩa bóng)+ =====[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]==========[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]=====::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn06:50, ngày 13 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Cấu trúc từ
to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bitch , bowwow , cur , doggy , fido , flea bag , hound , man’s best friend , mongrel , mutt , pooch , pup , puppy , stray , tail-wagger , tyke , (female) bitch , (young) pup , canine , caninity , fice , kennel , pack , slut , tike , whelp , whippet
verb
- bedog , haunt , hound , plague , pursue , shadow , tag , tail , track , trail , trouble , heel , airedale , beagle , belgian sheepdog , canine , chow , chowchow , cur , dhole , follow , keeshond , mongrel , mutt , pomeranian , pooch , pug , pup , puppy , rover , scottish terrier , spitz , spot , weimaraner , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ