-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + ====='''<font color="red">/'tækl/</font>''' or '''<font color="red">/'teikl/</font>'''=====- + - ====='''<font color="red">/'tækl/</font>'''=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
palăng
- block and tackle
- palăng nâng
- gun tackle
- palăng hai ròng rọc
- hoisting tackle
- palăng nâng hàng
- lifting tackle
- palăng nâng
- luff tackle
- palăng có móc
- pulley tackle
- palăng nâng
- pulley tackle
- palăng nâng hàng
- purchase tackle
- pălăng nâng
- rope tackle block
- palăng cáp
- tackle block
- cụm palăng
- three-part line tackle
- palăng kiểu ba nhánh
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục kiểu palăng
- two-part line tackle
- palăng 2 nhánh
- winding tackle
- palăng cuộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterment , apparatus , appliance , gear , goods , habiliments , hook , impedimenta , implements , line , machinery , materiel , outfit , paraphernalia , rig , rigging , tools , trappings , equipment , material , thing , turnout
verb
- accept , apply oneself , attack , attempt , bang away at , begin , come to grips with * , deal with , devote oneself to , embark upon , engage in , essay , give a try , give a whirl , go for it * , launch , make a run at , pitch into , set about , square off , start the ball rolling , take a shot at , take in hand , take on , take up , try , try on for size , turn one’s hand to , turn to , undertake , work on , block , bring down , bring to the ground , catch , challenge , clutch , confront , down , grapple , grasp , halt , intercept , nail , put the freeze on , sack , seize , smear , stop , take , take hold of , throw , throw down , upset , incur , shoulder , take over , go at , sail in , wade in , apparatus , collar , derrick , equipment , gear , harness , linesman , material , outfit , paraphernalia , rigging , tack
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ