-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====(nghĩa bóng) nguồn gốc==========(nghĩa bóng) nguồn gốc=====::[[ignorance]] [[is]] [[the]] [[parent]] [[of]] [[many]] [[evils]]::[[ignorance]] [[is]] [[the]] [[parent]] [[of]] [[many]] [[evils]]- ::dốt nát là nguồn gốc của nhiều điềutai hại+ ::dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều xấu xa=====( định ngữ) mẹ==========( định ngữ) mẹ=====02:49, ngày 21 tháng 5 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancestor , architect , author , begetter , cause , center , creator , father , folks , forerunner , fountainhead , guardian , mother , origin , originator , procreator , progenitor , prototype , root , source , wellspring , antecedent , ascendant , forebear , forefather , foremother , entrepreneur , founder , inventor , maker , patriarch , beginning , derivation , fount , fountain , provenance , provenience , rootstock , spring , well , dad , daddy , forbear , generate , genetrix , genitor , mama , mater , mom , papa , produce , producer , protector , rear , sire , spawn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ