-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→hình thái từ)
Dòng 86: Dòng 86: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[tendering]]*V-ing: [[tendering]]- *V-ed: [[tendered]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==05:44, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gọi thầu
- call for tender
- thông báo gọi thầu
- invitation to tender
- sự gọi thầu
- limited invitation to tender
- sự gọi thầu hạn chế
- restricted tender
- sự gọi thầu hạn chế
- tender notice
- thông báo gọi thầu
- to tender invitation
- sự gọi thầu
Ttck
giá đệm, bỏ thầu, giao, tiền theo pháp luật (tiền hợp pháp)
Giải thích VN: 1. Hành động từ bỏ cổ phần của một người nào đó để đáp ứng một giá mua đã ấn định- xem Tender offer (một người nào đó bản cổ phần của mình theo giá bán đã được một người khác ấn định thường cao hơn giá thị trường vì người đặt giá này muốn chiếm quyền kiểm soát công ty có cổ phần đó). 2. Đệ trình giá đặt mua chính thức để mua chứng khoán, như trong đấu thầu công khố phiếu Hoa Kỳ. 3. Cung cấp tiền hay hàng hóa để chi trả một món nợ trước hay quyền đòi chi trả (lệnh phiếu) như trong việc giao hàng hóa theo hợp đồng futures đã đến hạn. 4. Phương tiện đã được thỏa thuận để thanh toán các giao dịch mua bán tài chánh, như tiền tệ Hoa Kỳ được mệnh danh là "tiền tệ hợp pháp đối với tất cả các món nợ, công cũng như tư".
bỏ thầu
- adjustable tender price
- giá khởi điểm (bỏ thầu)
- contract tender
- bỏ thầu nhận thầu
- highest tender
- sự bỏ thầu giá cao nhất
- offer by tender
- sự bỏ thầu
- restricted tender
- sự bỏ thầu hạn chế
- self-tender
- tự bỏ thầu
- tender bills
- chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu
- tender bills
- công khố phiếu, chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu
- tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods (to...)
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender offer
- báo giá bỏ thầu
- tender offer
- báo giá bỏ thầu, sự mua lại cổ quyền, (sự) bán đấu giá
- tender price
- giá bỏ thầu
- tender procedures
- thủ tục bỏ thầu
- tender rate
- tỉ lệ bỏ thầu
- tender specified bidder
- bỏ thầu đích danh
- tender sum
- tổng số tiền bỏ thầu
đấu thầu
- hedge tender
- đấu thầu được tự bảo hiểm
- instant tender
- sự đấu thầu tại chỗ
- issue by tender
- phát hành bằng đấu thầu
- offer or sale by tender
- sự chào bán bằng phương thức đấu thầu
- open tender
- đấu thầu công khai
- sale by sealed tender
- bán đấu thầu kín
- sale by tender
- bán đấu thầu
- sale by tender
- bán theo đấu thầu
- selective tender
- đấu thầu có tính chọn lọc
- self-tender
- sự tự đấu thầu mua cổ phần
- tender bond
- tiền ký quỹ đấu thầu
- tender document
- tài liệu đấu thầu
- tender for bills
- đấu thầu trái phiếu
- tender for shares
- đấu thầu cổ phiếu
- tender guarantee
- bảo đảm đấu thầu
- tender issue
- phát hành bằng đấu thầu
- tender panel
- nhóm đệm (trong đấu thầu)
- tender system
- phương thức đấu thầu
- tender to contract cover
- từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm
- two-tier tender offer
- đặt giá mua (giá đấu thầu) hai lớp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sensitive, delicate, fragile, frail, infirm, unstable,shaky, weak, feeble, unwell, sickly, ailing, unsound: Hiscondition is still a bit too tender for him to go outside.
Young, youthful, immature,juvenile, inexperienced, impressionable, vulnerable, green, new,raw, undeveloped, untrained, uninitiated, callow: At his tenderage he could not have known about such things.
Sensitive,touchy, ticklish, dangerous, troublesome, provocative,difficult, tricky: Please avoid mentioning the wedding, it's atender subject around here. 5 gentle, soft, delicate, light,sensitive, soothing: Oh, how he yearned for her tender touch athis fevered brow.
Kind, kind-hearted, loving, affectionate,fond, gentle, mild, compassionate, considerate, humane,benevolent, sympathetic, feeling, thoughtful, soft-hearted,warm, caring, merciful, solicitous, tender-hearted,warm-hearted, good-natured: Wounded and helpless, he succumbedto the tender care of the nurses.
Touching, emotional,moving, stirring, soul-stirring, heart-rending, heartfelt,passionate, impassioned, impassionate, poignant, sentimental,mawkish, maudlin: Who could forget the tender scene as Cedricbade farewell to his mother and went off to war? 8 sore, raw,painful, sensitive, inflamed; smarting, burning, hurting,aching, agonizing: This spot, right here, is so tender that ithurts just to think about it. 9 loving, affectionate, amatory,amorous, adoring, romantic: They exchanged tender, knowinglooks.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ