-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→số bình quân)
Dòng 119: Dòng 119: ::[[compound]] [[average]]::[[compound]] [[average]]::số bình quân kép::số bình quân kép- ::[[Dow]][[Jones]][[Stock]] [[Average]] (index)+ ::[[Dow]] Jones [[Stock]] [[Average]] (index)::Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)::Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)::[[moving]] [[average]]::[[moving]] [[average]]::số bình quân di động (thống kê)::số bình quân di động (thống kê)- ::[[Nikkei]][[Stock]] [[Average]]+ ::Nikkei [[Stock]] [[Average]]::Chỉ số bình quân Nikkei::Chỉ số bình quân Nikkei::[[on]] [[the]] [[average]]::[[on]] [[the]] [[average]]Dòng 137: Dòng 137: ::[[weighted]] [[average]]::[[weighted]] [[average]]::số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình::số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình+ =====số trung bình==========số trung bình=====::[[average]] [[sum]]::[[average]] [[sum]]15:17, ngày 19 tháng 12 năm 2007
/'ævəridʤ/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mức trung bình
- above average
- trên mức trung bình
- at the average
- ở mức trung bình
- average field-strength level
- mức trung bình của trường
- average level of the ground
- mức trung bình của mặt đất
- average modulation depth
- mức trung bình biến điệu
- average signal level
- mức trung bình của tín hiệu
- effective average
- mức trung bình hiệu lực
- geometrical average
- mức trung bình nhân
số trung bình
- average error
- sai số trung bình
- average fading frequency
- tần số trung bình tắt dần
- average frequency
- tần số trung bình
- average frequency spectrum
- phổ tần số trung bình
- average value of a signal
- trị số trung bình của tín hiệu
- geometric average
- số trung bình nhân
- one second average
- trị số trung bình theo giây
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
số bình quân
- Associated Press Average of 60 Stocks
- số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ
- average of relatives
- số bình quân tương đối
- check average
- số bính quân mỗi kiểm số
- compound average
- số bình quân kép
- Dow Jones Stock Average (index)
- Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)
- moving average
- số bình quân di động (thống kê)
- Nikkei Stock Average
- Chỉ số bình quân Nikkei
- on the average
- theo số bình quân
- stock average
- chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu
- stock price average
- số bình quân giá chứng khoán
- utility average
- chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng
- wage average
- cơ cấu, số bình quân tiền lương
- weighted average
- số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình
số trung bình
- average sum
- tổng số trung bình
- moving average
- số trung bình động
- ratio-to-moving average method
- phương pháp tỉ số-trung bình trượt
- rough average
- số trung bình gần đúng
- rough average
- số trung bình ước chừng
- strike an average
- tính lấy số trung bình
- strike an average (to...)
- tính lấy số trung bình
- yearly average
- số trung bình hàng năm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mean, norm, usual, standard: The Bell Inn is certainlyfar above average in accommodation, food quality, and service. 2on average. in the main, generally, normally, usually,ordinarily, typically, customarily, as a rule, for the mostpart: On average, I go abroad twice a year on business.
Oxford
N., adj., & v.
Baseball a batter's safe hits per time at bat. bowling averageCricket a bowler's conceded runs per wicket taken. law ofaverages the principle that if one of two extremes occurs theother will also tend to so as to maintain the normal average.on (or on an) average as an average rate or estimate.
Averagely adv. [F avarie damage to ship or cargo (see sense3), f. It. avaria f. Arab. ' awariya damaged goods f. ' awardamage at sea, loss: -age after damage]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ