-
(Khác biệt giữa các bản)(→Xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo)(→Hình thái từ)
Dòng 174: Dòng 174: ===Hình thái từ======Hình thái từ===* V-ed: [[downed]]* V-ed: [[downed]]+ *V-ing: [[downing]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==17:27, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Phó từ
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
And outadj.
Indigent, poverty-stricken, poor, penniless, destitute,impoverished, Colloq broke, US on the skids, on skid row, on thebum, Slang Brit skint: Those vagrants are down and out and needhelp, not pity.
Down-and-out. derelict, beggar, outcast, tramp, vagrant,vagabond, US bum: He took to drink and ended up a completedown-and-out.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ