-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pə:mənənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:10, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cố định
- permanent assets
- tài sản cố định
- permanent benchmark
- dấu chuẩn cố định
- permanent bridge
- cầu cố định
- permanent card
- phiếu lỗ cố định
- permanent connection
- kết nối cố định
- permanent contact connection
- mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được)
- permanent cross-grooved
- cam cố định
- permanent file
- tập tin cố định
- permanent foundation
- móng cố định
- permanent joint
- liên kết cố định
- permanent joint
- mạch nối cố định
- permanent joint
- mối nối cố định
- permanent load
- phụ tải cố định
- Permanent Logical Link Connection (PLLC)
- kết nối tuyến logic cố định
- permanent personnel
- biên chế cố định
- permanent population
- dân số cố định
- permanent sash
- cánh cửa cố định
- permanent sound
- âm cố định
- permanent storage
- bộ lưu trữ cố định
- permanent support
- vì cố định
- permanent survey mark
- mốc khảo sát cố định
- Permanent Swap File (PSF)
- tệp trao đổi cố định
- permanent variable
- biến cố định
- permanent virtual circuit (PVC)
- mạch ảo cố định
- Permanent Virtual Circuit (PVC)
- mạch ảo cố định-PVC
- Permanent Virtual Circuit/Connection (PVCC)
- Kết nối mạch/Kênh ảo cố định
- permanent virtual connection (PVC)
- kết nối ảo cố định-PVC
- Permanent Virtual Path Connection (PVPC)
- kết nối đường ảo cố định
- Permanent Virtual Terminal (PVT)
- đầu cuối ảo cố định
- Semi-Permanent Circuit (Telstra) (SPC)
- Mạch bán cố định (Telstra)
vĩnh cửu
- permanent building
- nhà vĩnh cửu
- permanent construction
- công trình vĩnh cửu
- permanent deflection
- độ võng vĩnh cửu
- permanent deformation
- biến dạng vĩnh cửu
- permanent dipole
- lưỡng cực vĩnh cửu
- permanent elongation
- độ giãn vĩnh cửu
- permanent field
- trường vĩnh cửu
- permanent gas
- khí vĩnh cửu
- permanent gas
- thể khí vĩnh cửu
- permanent hardness
- độ cứng vĩnh cửu
- permanent magnet
- nam châm vĩnh cửu
- permanent magnet relay
- rơle nam châm vĩnh cửu
- permanent mold
- khuôn vĩnh cửu
- permanent mould
- khuôn vĩnh cửu
- permanent structure
- kết cấu vĩnh cửu
- permanent way
- đường sắt vĩnh cửu
- permanent work
- công trình vĩnh cửu
- permanent-magnet loudspeaker
- loa nam châm vĩnh cửu
- permanent-mold casting
- sự đúc khuôn vĩnh cửu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Adj.
Permanent magnet a magnet retaining itsmagnetic properties without continued excitation. PermanentSecretary (or Under-secretary etc.) Brit. a senior grade in theCivil Service, often a permanent adviser to a minister.permanent set 1 the irreversible deformation of a substanceafter being subjected to stress.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ