-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác seismal =====Như seismal===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈsaɪzmɪk , ˈsaɪsmɪk</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==21:18, ngày 13 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
địa chấn
- pathof seismic waves
- đường truyền sóng địa chấn
- seismic acceleration coefficient
- hệ số gia tốc địa chấn
- seismic apparatus
- cáp địa chấn
- seismic cable
- máy địa chấn
- seismic circular slide rule
- thước tính địa chấn kiểu dĩa
- seismic constant
- hằng số địa chấn
- seismic crew
- đội địa chấn
- seismic detector
- bộ dò địa chấn
- seismic detector
- máy dò địa chấn
- seismic disturbance
- nhiễu loạn địa chấn
- seismic exploration
- sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
- seismic exploration
- thăm dò bằng địa chấn
- seismic instrument
- thiết bị địa chấn
- seismic line
- đường địa chấn
- seismic origin
- nguồn địa chấn
- seismic path
- quãng đường địa chấn
- seismic procedure
- phương pháp địa chấn
- seismic prospecting
- sự thăm dò địa chấn
- seismic prospection
- sự thăm dò địa chấn
- seismic recording cab
- phòng ghi địa chấn
- seismic reflection method
- phương pháp địa chấn phản xạ
- seismic refraction method
- phương pháp địa chấn khúc xạ
- seismic sea wave
- sóng địa chấn biển
- seismic shooting
- sự nổ mìn địa chấn
- seismic survey
- sự khảo sát địa chấn
- seismic wave
- sóng địa chấn
động đất
- interlocking seismic recording
- sự ghi động đất liên tục
- reflection of seismic waves
- phản xạ sóng động đất
- seismic analysis
- sự phân tích động đất
- seismic basin intensity
- cường độ cơ bản động đất
- seismic block
- khối động đất
- seismic building code
- quy phạm nhà chống động đất
- seismic center
- tâm động đất
- seismic damage
- thiệt hại do động đất
- seismic design
- thiết kế chịu động đất
- seismic design
- thiết kế động đất
- seismic design intensity
- cường độ thiết kế động đất
- seismic dispersion
- phân tán động đất
- seismic district
- khu động đất
- seismic district
- vùng động đất
- seismic effects
- tác động (của) động đất
- seismic exploration
- sự thăm dò động đất
- seismic focus
- trung tâm động đất
- seismic force
- lực động đất
- seismic forces
- lực động đất
- seismic hook
- móc chống động đất
- seismic intensity
- cấp động đất
- seismic intensity
- cường độ động đất
- seismic load
- tải trọng do động đất
- seismic load
- tải trọng động đất
- seismic magnitude
- cấp động đất
- seismic origin
- nguồn gốc động đất
- seismic phenomenon
- hiện tượng động đất
- seismic planning
- quy hoạch chống động đất
- seismic prospecting
- sự thăm dò động đất
- seismic ray
- tia động đất
- seismic record
- sự ghi động đất
- seismic reflection
- phản xạ động đất
- seismic region
- vùng động đất
- seismic resistance
- sự chống động đất
- seismic resistance
- tính chịu động đất
- seismic scale
- quy mô động đất
- seismic stability
- độ ổn định (chịu) động đất
- seismic structures
- kết cấu chống động đất
- seismic test
- thử chịu động đất
- seismic wave
- sóng động đất
- seismic wave receiver
- máy ghi sóng động đất
- seismic zone
- vành đai động đất
- seismic zone
- vùng động đất
- seismic zoning
- sự phân vùng động đất
- seismic-resistant
- chống động đất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ