-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">spɑrk</font>'''/==========/'''<font color="red">spɑrk</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 46: Dòng 40: *V-ing: [[Sparking]]*V-ing: [[Sparking]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mảnh kim cương nhỏ=====+ | __TOC__- + |}- == Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mảnh kim cương nhỏ=====- =====phóng tia lửa điện=====+ === Vật lý===- + =====phóng tia lửa điện=====- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tia lửa, tia sáng, tia điện=====- =====tia lửa, tia sáng, tia điện=====+ === Điện===- + =====tia hồ quang=====- == Điện==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tia hồ quang=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bật lửa==========bật lửa=====Dòng 212: Dòng 201: ::[[spark]] [[suppressor]]::[[spark]] [[suppressor]]::bộ triệt tia lửa điện::bộ triệt tia lửa điện- =====tia sáng=====+ =====tia sáng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Scintilla, flicker, glimmer, glint, sparkle, speck, hint,suggestion, vestige, atom, whit, jot (or tittle), iota: As longas a spark of life remained in his body he fought for freedomand justice.==========Scintilla, flicker, glimmer, glint, sparkle, speck, hint,suggestion, vestige, atom, whit, jot (or tittle), iota: As longas a spark of life remained in his body he fought for freedomand justice.=====18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh lửa
- automatic spark advance
- đánh lửa sớm tự động
- double spark ignition or dual ignition or twin ignition
- sự đánh lửa kép
- electric spark
- đánh lửa điện
- high-tension spark plug
- bugi đánh lửa cao thế
- jump spark system
- hệ đánh lửa gián đoạn
- parallel spark gaps
- các khe đánh lửa song song
- periodically spark-over
- đánh lửa ngắt quãng
- pre-ignition spark knock
- đánh lửa sớm
- protective spark gap
- khe đánh lửa bảo vệ
- quenched spark gap
- khe đánh lửa dập tắt
- retard spark
- nến đánh lửa chậm
- retard spark
- sự đánh lửa trễ
- rotary spark gap
- khe đánh lửa quay
- spark (ing) plug
- bugi đánh lửa
- spark advance
- đánh lửa sớm
- spark advance
- sự đánh lửa sớm
- spark angle
- góc đánh lửa
- spark arrester
- bộ phận ngăn đánh lửa
- spark capacitor
- tụ đánh lửa
- spark coil
- cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
- spark discharge
- đánh lửa điện
- spark discharge voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- spark gap
- khe đánh lửa
- spark head
- đầu nhọn xung đánh lửa
- spark ignition
- sự đánh lửa
- spark ignition angle
- góc đánh lửa
- spark ignition engine
- động cơ đánh lửa cưỡng bức
- spark map
- bản đồ đánh lửa sớm
- spark plate
- bản đánh lửa (ở máy thu thanh trên ô tô)
- spark plug
- bộ đánh lửa
- spark plug
- bu gi đánh lửa
- spark plug
- nến đánh lửa
- spark plug
- nến đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
- spark plug cables
- dây cắm đánh lửa
- spark plug gap
- khe nến đánh lửa
- spark plug socket
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark point
- điểm đánh lửa
- spark retard
- đánh lửa muộn
- spark retard
- đánh lửa trễ
- spark retard
- sự đánh lửa chậm
- spark timing
- sự điều chỉnh đánh lửa
- spark timing
- sự định thời đánh lửa
- spark timing
- thời điểm đánh lửa
- spark voltage
- điện áp đánh lửa (ở bugi)
- spark voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- spark-advance
- bộ đánh lửa sớm
- spark-angle map
- bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ)
- spark-gap generator
- máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần)
- spark-over
- sự đánh lửa
- spark-over voltage
- điện áp đánh lửa
- to advance the spark or ignition or timing
- đánh lửa sớm
- twin plug or twin spark ignition
- hệ thống đánh lửa trực tiếp bộ bin đôi
tia lửa điện
- long spark
- tia lửa điện dài
- spark (discharge) machinery
- sự gia công tia lửa điện
- spark (erosion) machine
- máy gia công tia lửa điện
- spark arrester
- bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện
- spark chamber
- buồng tia lửa điện
- spark counter
- bộ đếm tia lửa điện
- spark discharge
- phóng tia lửa điện
- spark discharge
- sự phóng tia lửa điện
- spark killer
- bộ dập tia lửa điện
- spark killer
- bộ triệt tia lửa điện
- spark quench device
- bộ triệt tia lửa điện
- spark quench device
- bộ xóa tia lửa điện
- spark quenching
- sự triệt tia lửa điện
- spark source
- nguồn tia lửa điện
- spark suppression
- sự triệt tia lửa điện
- spark suppressor
- bộ dập tia lửa điện
- spark suppressor
- bộ triệt tia lửa điện
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ