-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + of) cho phép, thừa nhận)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'pə:mit/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'pə:mit/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 32: Dòng 26: *V-ing: [[permiting]]*V-ing: [[permiting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cho phép, chấp thuận=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cho phép, chấp thuận=====+ === Xây dựng========giấy cho phép==========giấy cho phép=====::[[permit]] [[building]]::[[permit]] [[building]]Dòng 43: Dòng 38: ::[[permit]] [[occupancy]]::[[permit]] [[occupancy]]::giấy cho phép chiếm ở::giấy cho phép chiếm ở- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giấy phép==========giấy phép=====::[[building]] [[permit]]::[[building]] [[permit]]Dòng 75: Dòng 69: ::[[permit]] [[to]] [[work]]::[[permit]] [[to]] [[work]]::sự cho phép làm việc::sự cho phép làm việc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====giấy phép==========giấy phép=====::[[business]] [[permit]]::[[business]] [[permit]]Dòng 142: Dòng 133: ::[[work]] [[permit]]::[[work]] [[permit]]::giấy phép làm việc::giấy phép làm việc- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=permit permit] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=permit permit] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=permit&searchtitlesonly=yes permit] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=permit&searchtitlesonly=yes permit] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Often, permit to. allow, agree (to), consent (to), givepermission or leave (to), authorize, sanction, license,tolerate, countenance, suffer, brook, admit, grant, enable,empower, franchise, enfranchise; let: He permitted me to usehis name as a reference. Do they permit smoking here?==========Often, permit to. allow, agree (to), consent (to), givepermission or leave (to), authorize, sanction, license,tolerate, countenance, suffer, brook, admit, grant, enable,empower, franchise, enfranchise; let: He permitted me to usehis name as a reference. Do they permit smoking here?=====Dòng 157: Dòng 144: =====Licence, authority, authorization, franchise, warrant;pass, passport, visa: Your parking permit expired last week.Shirley has a permit to visit Tibet.==========Licence, authority, authorization, franchise, warrant;pass, passport, visa: Your parking permit expired last week.Shirley has a permit to visit Tibet.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (permitted, permitting) 1 tr. give permission orconsent to; authorize (permit me to say).==========V. (permitted, permitting) 1 tr. give permission orconsent to; authorize (permit me to say).=====19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giấy phép
- building permit
- giấy phép xây dựng
- custom permit
- giấy phép hải quan
- drilling permit
- giấy phép khoan giếng
- exploitation permit
- giấy phép khai thác
- investment permit
- giấy phép đầu tư
- operating permit
- giấy phép vận hành
- permit for archaeological excavations
- giấy phép khai quật khảo cổ
- prospecting permit
- giấy phép khảo sát
- prospecting permit
- giấy phép thăm dò
- well permit
- giấy phép khoan giếng
- work permit
- giấy phép làm việc
Kinh tế
giấy phép
- business permit
- giấy phép kinh doanh
- clearance permit
- giấy phép ra cảng
- crew landing permit
- giấy phép lên bờ của thuyền viên
- customs permit
- giấy phép hải quan
- customs re-entry permit
- giấy phép tái nhập khẩu của hải quan
- discharging permit
- giấy phép dỡ hàng
- excise permit
- giấy phép của cuc thuế
- excise permit
- giấy phép của cục thuế
- export permit
- giấy phép xuất khẩu
- fee for permit
- phí cấp giấy phép
- import permit
- giấy phép nhập khẩu
- landing permit
- giấy phép (dỡ hàng) lên bờ
- landing permit
- giấy phép lên bờ
- permit for warehousing
- giấy phép nhập kho (của hải quan)
- permit for warehousing
- giấy phép nhập kho (hải quan)
- permit for withdrawing
- giấy phép xuất kho (của hải quan)
- permit for withdrawing
- giấy phép xuất kho (hải quan)
- purchasing permit
- giấy phép mua
- purchasing permit
- giấy phép mua hàng
- remittance permit
- giấy phép chuyển tiền
- removal permit (ofduty-paid goods)
- giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
- residence permit
- giấy phép lưu trú
- residential (orresidence) permit
- giấy phép cư trú
- sailing permit
- giấy phép di trú
- shipping permit
- giấy phép chất hàng
- standing permit
- giấy phép dài hạn
- transhipment permit
- giấy phép chuyển vận
- transportation permit
- giấy phép vận tải
- unloading permit
- giấy phép dỡ hàng
- work permit
- giấy phép hành nghề
- work permit
- giấy phép làm việc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A tr. allow; givean opportunity to (permit the traffic to flow again). b intr.give an opportunity (circumstances permitting).
A a document giving permissionto act in a specified way (was granted a work permit). b adocument etc. which allows entry into a specified zone.
Permittee n. permitter n. [L permittere(as PER-, mittere miss- let go)]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ