-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối===== =====Vết cháy, vết bỏng===== ===(bất qui tắc) ngoại ...)
So với sau →20:57, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
(bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ
Xem road
- to burn one's boats
- qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoát
- to burn one's bridges
- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
- to burn the candles at both ends
- làm việc hết sức; không biết giữ sức
- to burn daylight
- thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
- to burn the midnight oil
Xem oil
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buồng đốt
- blast burner
- buồng đốt nổ
- external-mix oil burner
- buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài
- induced-draft burner
- buồng đốt hút gió
- induced-draft burner
- buồng đốt quạt gió
- induced-draught burner
- buồng đốt hút gió
- induced-draught burner
- buồng đốt quạt gió
- oil burner
- buồng đốt dầu
- over burner air
- không khí qua buồng đốt
- venturi type gas burner
- buồng đốt khí kiểu venturi
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ