-
(Khác biệt giữa các bản)(s)(Thêm hình ảnh của từ schedule)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 44: Dòng 44: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====biểu thời gian=====+ =====biểu thời gian=====- =====danh mục bản kê=====+ =====danh mục bản kê==========đồ thị chuyển động==========đồ thị chuyển động==========bảng thống kê==========bảng thống kê======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====lập lịch tàu chạy=====+ =====lập lịch tàu chạy==========lập lịch trình==========lập lịch trình=====Dòng 59: Dòng 59: =====thời gian biểu==========thời gian biểu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảng giờ tàu=====+ =====bảng giờ tàu=====- =====biểu đồ thi công=====+ =====biểu đồ thi công=====- =====kế hoạch=====+ =====kế hoạch=====::[[delivery]] [[schedule]]::[[delivery]] [[schedule]]::kế hoạch giao hàng::kế hoạch giao hàngDòng 94: Dòng 94: ::[[work]] [[schedule]]::[[work]] [[schedule]]::bảng kế hoạch công việc::bảng kế hoạch công việc- =====lập kế hoạch=====+ =====lập kế hoạch=====- =====lập lịch biểu=====+ =====lập lịch biểu=====- =====lịch biểu=====+ =====lịch biểu=====::[[broadcasting]] [[schedule]]::[[broadcasting]] [[schedule]]::lịch biểu phát thanh::lịch biểu phát thanhDòng 121: Dòng 121: ::[[transmission]] [[schedule]]::[[transmission]] [[schedule]]::lịch biểu phát::lịch biểu phát- =====lịch trình=====+ =====lịch trình=====::[[economic]] [[leading]] [[schedule]]::[[economic]] [[leading]] [[schedule]]::lịch trình phát tải kinh tế::lịch trình phát tải kinh tếDòng 128: Dòng 128: =====sơ đồ==========sơ đồ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản kế hoạch=====+ =====bản kế hoạch=====- =====bảng phụ lục=====+ =====bảng phụ lục=====- =====bản kiểm kê=====+ =====bản kiểm kê=====- =====bảng chi tiết=====+ =====bảng chi tiết=====- =====bảng danh mục=====+ =====bảng danh mục=====- =====bảng giá=====+ =====bảng giá=====::[[differentiated]] [[price]] [[schedule]]::[[differentiated]] [[price]] [[schedule]]::bảng giá (phân biệt) nhiều mức::bảng giá (phân biệt) nhiều mứcDòng 151: Dòng 151: ::[[tariff]] [[schedule]]::[[tariff]] [[schedule]]::bảng giá vận phí::bảng giá vận phí- =====bảng giờ (tàu, xe...)=====+ =====bảng giờ (tàu, xe...)=====- =====bảng giờ giấc=====+ =====bảng giờ giấc=====- =====bảng kê (hàng hóa)=====+ =====bảng kê (hàng hóa)=====- =====bảng khai thuế thu nhập=====+ =====bảng khai thuế thu nhập=====- =====bảng liệt kê=====+ =====bảng liệt kê=====::[[schedule]] [[of]] [[account]] [[payable]]::[[schedule]] [[of]] [[account]] [[payable]]::bảng liệt kê nợ phải trả::bảng liệt kê nợ phải trảDòng 178: Dòng 178: ::[[schedule]] [[of]] [[tangible]] [[fixed]] [[assets]]::[[schedule]] [[of]] [[tangible]] [[fixed]] [[assets]]::bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình::bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình- =====bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)=====+ =====bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)=====- =====biểu giá mục=====+ =====biểu giá mục=====- =====biểu giá mục (mẫu in)=====+ =====biểu giá mục (mẫu in)=====- =====biểu thời gian (công tác...)=====+ =====biểu thời gian (công tác...)=====- =====biểu tiến độ=====+ =====biểu tiến độ=====- =====chương trình=====+ =====chương trình=====::[[advertising]] [[schedule]]::[[advertising]] [[schedule]]::chương trình quảng cáo::chương trình quảng cáoDòng 197: Dòng 197: ::[[production]] [[schedule]]::[[production]] [[schedule]]::chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất::chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất- =====danh mục=====+ =====danh mục=====::[[aggregate]] [[expenditure]] [[schedule]]::[[aggregate]] [[expenditure]] [[schedule]]::danh mục tổng chi tiêu::danh mục tổng chi tiêu- =====danh mục chương trình=====+ =====danh mục chương trình=====- =====danh sách=====+ =====danh sách=====- =====ghi vào bảng=====+ =====ghi vào bảng=====- =====phụ lục (kèm thêm)=====+ =====phụ lục (kèm thêm)=====- =====sắp đặt=====+ =====sắp đặt=====- =====tập giấy tờ làm việc=====+ =====tập giấy tờ làm việc=====- =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)=====+ =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)=====- =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)=====+ =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)=====- =====tờ khai thu nhập=====+ =====tờ khai thu nhập==========tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)==========tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)=====Dòng 248: Dòng 248: =====Brit. include(a building) in a list for preservation or protection.==========Brit. include(a building) in a list for preservation or protection.=====- =====Scheduler n. [ME f. OF cedule f. LL schedula slip of paper,dimin. of scheda f. Gk skhede papyrus-leaf]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ =====Scheduler n. [ME f. OF cedule f. LL schedula slip of paper,dimin. of scheda f. Gk skhede papyrus-leaf]=====+ + Hình ảnh:+ + [[Hình:http://tratu.baamboo.com/upload/d/d0/Schedule.JPG]]22:08, ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
kế hoạch
- delivery schedule
- kế hoạch giao hàng
- flat schedule
- kế hoạch không thay đổi
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra và thử
- maintenance schedule
- kế hoạch bảo dưỡng
- master production schedule
- kế hoạch sản xuất tổng thể
- production schedule
- kế hoạch khai thác
- production schedule
- kế hoạch sản xuất
- regular schedule
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
- repair work schedule
- kế hoạch sửa chữa
- running schedule
- kế hoạch chạy tàu
- schedule (vs)
- kế hoạch thời gian
- schedule of construction
- kế hoạch xây dựng (theo thời gian)
- task schedule
- kế hoạch công việc
- work schedule
- bảng kế hoạch công việc
lịch biểu
- broadcasting schedule
- lịch biểu phát thanh
- design schedule
- lịch biểu thiết kế
- employment schedule
- lịch biểu công việc
- production schedule
- lịch biểu sản xuất
- railroad schedule
- lịch biểu đường sắt
- schedule for monitoring spectrum occupancy
- lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
- seasonal schedule
- lịch biểu từng thời
- seasonal schedule
- lịch biểu từng vụ
- serial schedule
- lịch biểu tuần tự
- test schedule
- lịch biểu thử nghiệm
- transmission schedule
- lịch biểu phát
lịch trình
- economic leading schedule
- lịch trình phát tải kinh tế
- generation schedule
- lịch trình phát (điện)
Kinh tế
bảng liệt kê
- schedule of account payable
- bảng liệt kê nợ phải trả
- schedule of accounts payable
- bảng liệt kê nợ phải trả
- schedule of accounts receivable
- bảng liệt kê nợ phải thu
- schedule of capital
- bảng liệt kê vốn
- schedule of depreciation
- bảng liệt kê khấu hao
- schedule of fixed charges
- bảng liệt kê chi phí cố định
- schedule of freight rates
- bảng liệt kê vận phí, suất cước
- schedule of securities
- bảng liệt kê chứng khoán có giá
- schedule of tangible fixed assets
- bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
chương trình
- advertising schedule
- chương trình quảng cáo
- delivery schedule
- chương trình giao hàng
- production schedule
- chương trình sản xuất
- production schedule
- chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
pham huong, Black coffee, Đỗ Quí Hoàng, Nguyen Tuan Huy, Admin, Hiếu, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Khách, Nothingtolose
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ