-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: =====Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng==========Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Quick, speedy, swift, rapid, fast, brisk, prompt,immediate, instantaneous: He made a hasty departure so as notto be late.=====- =====Careless,rash,precipitate,impetuous,impulsive,reckless,thoughtless,unthinking,incautious,heedless, ill-considered,inconsiderate: His was a hastydecision.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Quick,speedy,cursory,superficial,fleeting,passing,slapdash, perfunctory,momentary,brief: I had a hastylook at the contract,which seemed all right.=====+ =====adjective=====- + :[[abrupt]] , [[agile]] , [[brash]] , [[breakneck ]]* , [[brief]] , [[brisk]] , [[careless]] , [[chop-chop ]]* , [[cursory]] , [[eager]] , [[expeditious]] , [[fast]] , [[fiery]] , [[fleet]] , [[fleeting]] , [[foolhardy]] , [[harefooted]] , [[headlong]] , [[heedless]] , [[hurried]] , [[ill-advised]] , [[impatient]] , [[impetuous]] , [[impulsive]] , [[incautious]] , [[inconsiderate]] , [[madcap ]]* , [[on the double ]]* , [[passing]] , [[pdq]] , [[perfunctory]] , [[precipitate]] , [[prompt]] , [[pronto ]]* , [[quick]] , [[quickened]] , [[quickie]] , [[rapid]] , [[rash]] , [[reckless]] , [[rushed]] , [[short]] , [[slambang]] , [[slapdash ]]* , [[snappy ]]* , [[sudden]] , [[superficial]] , [[swift]] , [[thoughtless]] , [[urgent]] , [[flying]] , [[speedy]] , [[harum-scarum]] , [[hotheaded]] , [[ill-considered]] , [[improvident]] , [[madcap]] , [[precipitant]] , [[slapdash]] , [[temerarious]] , [[unconsidered]] , [[irritable]] , [[nimble]] , [[precipitous]]- =====Irritable,quick-tempered,irascible,testy,passionate,impatient,hot-tempered,petulant,waspish,volatile,contentious,choleric,splenetic,bearish,short-tempered,US and Canadianand Irish cranky: Grandfather needn''t have been so hasty withthe poor child.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[delayed]] , [[lazy]] , [[lingering]] , [[loitering]] , [[slow]]- =====(hastier,hastiest) 1 hurried; acting too quickly orhurriedly.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Said,made,or done too quickly or too soon; rash,unconsidered.=====+ - + - =====Quick-tempered.=====+ - + - =====Hastily adv. hastiness n.[ME f. OF hasti,hastif (as HASTE,-IVE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 10:04, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
- hasty preparation
- những sự chuẩn bị vội vàng
- a hasty departure
- sự ra đi vội vàng
- hasty growth
- sự phát triển quá nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrupt , agile , brash , breakneck * , brief , brisk , careless , chop-chop * , cursory , eager , expeditious , fast , fiery , fleet , fleeting , foolhardy , harefooted , headlong , heedless , hurried , ill-advised , impatient , impetuous , impulsive , incautious , inconsiderate , madcap * , on the double * , passing , pdq , perfunctory , precipitate , prompt , pronto * , quick , quickened , quickie , rapid , rash , reckless , rushed , short , slambang , slapdash * , snappy * , sudden , superficial , swift , thoughtless , urgent , flying , speedy , harum-scarum , hotheaded , ill-considered , improvident , madcap , precipitant , slapdash , temerarious , unconsidered , irritable , nimble , precipitous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ