• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====núi=====
    =====núi=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Height, elevation, mount, eminence, prominence, peak, alp,tor, summit, No. Eng. and Scots fell, Scots and Irish Englishben: Her favourite sport is climbing mountains.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abundance]] , [[alp]] , [[bank]] , [[bluff]] , [[butte]] , [[cliff]] , [[crag]] , [[dome]] , [[drift]] , [[elevation]] , [[eminence]] , [[glob]] , [[heap]] , [[height]] , [[hump]] , [[mass]] , [[mesa]] , [[mound]] , [[mount]] , [[palisade]] , [[peak]] , [[pike]] , [[pile]] , [[precipice]] , [[pyramid]] , [[range]] , [[ridge]] , [[shock]] , [[sierra]] , [[stack]] , [[ton]] , [[tor]] , [[volcano]] , [[agglomeration]] , [[cumulus]] , [[hill]] , [[mess]] , [[tumble]] , [[much]] , [[plenty]] , [[profusion]] , [[wealth]] , [[world]] , [[arete]] , [[barrow]] , [[ben]] , [[berg]] , [[chain]] , [[cone]] , [[cordillera]] , [[crest]] , [[everest]] , [[fell]] , [[kop]] , [[mont]] , [[onlay]] , [[sawbuck]] , [[spur]] , [[summit]]
    -
    =====Heap, pile,stack, mound, accumulation, abundance, mass, Colloq ton(s),heaps, piles, stacks: I have a mountain of laundry to do.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[crevasse]] , [[valley]]
    -
    =====A large natural elevation of the earth's surface risingabruptly from the surrounding level; a large or high and steephill.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A large heap or pile; a huge quantity (a mountain ofwork).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A large surplus stock of a commodity (buttermountain).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of severalAustralian eucalypts. mountain chain a connected series ofmountains. mountain goat a white goatlike animal, Oreamnosamericanus, of the Rocky Mountains etc. mountain laurel a N.American shrub, Kalmia latifolia. mountain lion a puma.mountain panther = OUNCE(2). mountain range a line of mountainsconnected by high ground. mountain sickness a sickness causedby the rarefaction of the air at great heights. Mountain TimeUS the standard time of parts of Canada and the US in or nearthe Rocky Mountains. move mountains 1 achieve spectacularresults.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make every possible effort.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mountainy adj. [MEf. OF montaigne ult. f. L (as MOUNT(2))]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mountain mountain] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mountain mountain] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mountain mountain] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ˈmaʊn.tɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Núi
    (nghĩa bóng) núi, đống to
    mountains of gold
    hàng đống vàng
    mountains of debts
    hàng đống nợ


    Cấu trúc từ

    the mountain has brought forth a mouse
    đầu voi đuôi chuột

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    núi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    crevasse , valley

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X