• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====đủ khả năng tải=====
    =====đủ khả năng tải=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====có công hiệu=====
    =====có công hiệu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=competent competent] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thông thạo=====
    =====thông thạo=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có hiệu lực=====
    +
    =====có hiệu lực=====
    =====có thẩm quyền=====
    =====có thẩm quyền=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adequate, suitable, sufficient, satisfactory,acceptable, all right, Colloq OK or okay: Colquhon will make acompetent bureau chief.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[adapted]] , [[adequate]] , [[all around]] , [[appropriate]] , [[au fait]] , [[being a pistol]] , [[capable]] , [[clever]] , [[complete]] , [[crisp]] , [[decent]] , [[dynamite]] , [[efficient]] , [[endowed]] , [[enough]] , [[equal]] , [[fireball]] , [[fit]] , [[fool]] , [[good]] , [[know ins and outs]] , [[know one]]’s business , [[know one]]’s stuff , [[know the answers]] , [[know the ropes]] , [[know the score]] , [[no slouch]] , [[on the ball ]]* , [[paid one]]’s dues , [[pertinent]] , [[polished]] , [[proficient]] , [[qualified]] , [[satisfactory]] , [[savvy]] , [[skilled]] , [[sufficient]] , [[suitable]] , [[there]] , [[up to it]] , [[up to snuff]] , [[up to speed]] , [[wicked ]]* , [[skillful]] , [[comfortable]] , [[able]] , [[adept]] , [[ambidextrous]] , [[apt]] , [[effective]] , [[expert]] , [[ingenious]] , [[meet]] , [[panurgic]] , [[puissant]] , [[sane]] , [[smart]] , [[trained]] , [[versatile]] , [[worthy]]
    -
    =====Qualified, fit, capable, proficient,able, prepared: Do you really think that fellow Johnsoncompetent to write a dictionary?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[inadequate]] , [[incapable]] , [[incompetent]] , [[inefficient]] , [[inept]] , [[unable]]
    -
    =====A (usu. foll. by to + infin. or for) or adequatelyqualified or capable (not competent to drive). b effective (acompetent batsman).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Law (of a judge, court, or witness)legally qualified or qualifying.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Competently adv. [ME f. OFcompetent or L competent- (as COMPETE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kɔmpitənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
    is he competent for that sort of work?
    hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
    (pháp lý) có thẩm quyền
    this shall be put before the competent court
    việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
    Có thể cho phép được, tuỳ ý
    it was competent to him to refuse
    tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đủ khả năng tải

    Hóa học & vật liệu

    có công hiệu

    Xây dựng

    thông thạo

    Kỹ thuật chung

    có hiệu lực
    có thẩm quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X