-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chất được cô đặc=====+ =====chất được cô đặc==========quặng tuyển==========quặng tuyển=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=concentrate concentrate] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sản phẩm cô đặc=====+ =====sản phẩm cô đặc==========sản phẩm làm giàu==========sản phẩm làm giàu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cô đặc=====+ =====cô đặc=====- =====làm giàu=====+ =====làm giàu=====::[[uranium]] [[concentrate]]::[[uranium]] [[concentrate]]::phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)::phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)- =====phần cô=====+ =====phần cô==========sản phẩm cô==========sản phẩm cô=====Dòng 42: Dòng 38: =====tinh quặng==========tinh quặng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cô đặc=====+ =====cô đặc==========tập trung==========tập trung=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Focus, direct,centre,centralize,converge,consolidate:The council concentrated its effortsonrefurbishing theschools.=====+ =====verb=====- + :[[apply]] , [[attend]] , [[be engrossed in]] , [[bring to bear]] , [[brood over]] , [[center]] , [[consider closely]] , [[contemplate]] , [[crack one]]’s brains , [[direct attention]] , [[establish]] , [[examine]] , [[fixate]] , [[fix attention]] , [[focus]] , [[focus attention]] , [[get on the beam]] , [[give attention]] , [[hammer ]]* , [[hammer away at]] , [[head trip]] , [[intensify]] , [[knuckle down]] , [[meditate]] , [[muse]] , [[need]] , [[occupy thoughts]] , [[peruse]] , [[ponder]] , [[pour it on]] , [[put]] , [[put mind to]] , [[rack one]]’s brains , [[rivet]] , [[ruminate]] , [[scrutinize]] , [[set]] , [[settle]] , [[study]] , [[sweat]] , [[think hard]] , [[weigh]] , [[accumulate]] , [[agglomerate]] , [[aggregate]] , [[amass]] , [[assemble]] , [[bunch]] , [[centralize]] , [[cluster]] , [[coalesce]] , [[collect]] , [[combine]] , [[compact]] , [[compress]] , [[congest]] , [[conglomerate]] , [[congregate]] , [[consolidate]] , [[constrict]] , [[contract]] , [[converge]] , [[cramp]] , [[crowd]] , [[draw together]] , [[eliminate]] , [[embody]] , [[focalize]] , [[forgather]] , [[garner]] , [[get to the meat]] , [[heap]] , [[heap up]] , [[hoard]] , [[huddle]] , [[integrate]] , [[localize]] , [[mass]] , [[muster]] , [[narrow]] , [[pile]] , [[reduce]] , [[salt away]] , [[store]] , [[strengthen]] , [[swarm]] , [[unify]] , [[zero in ]]* , [[channel]] , [[address]] , [[bend]] , [[buckle down]] , [[dedicate]] , [[devote]] , [[direct]] , [[give]] , [[turn]] , [[agglutinate]] , [[condense]] , [[epitomize]] , [[essence]] , [[gather]] , [[nucleate]] , [[rectify]] , [[thicken]]- =====Condense,reduce,distil, intensify,refine,strengthen: The sap of the sugar maple is concentrated byboiling.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Gather, collect, congregate, drawor bringtogether,crowd,cluster,group: Much of the population is concentratedaround the large cities.=====+ :[[disperse]] , [[scatter]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Think,focus one's thoughts orattention,apply oneself: I cannot concentrate withtheradioon.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by on,upon) focus all one'sattention or mental ability.=====+ - + - =====Tr. bring together (troops,power,attention,etc.) to one point; focus.=====+ - + - =====Tr. increase thestrength of (a liquid etc.) by removing water or any otherdiluting agent.=====+ - + - =====Tr. (as concentrated adj.) (of hate etc.)intense,strong.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A concentrated substance.=====+ - + - =====Aconcentrated form of esp. food.=====+ - + - =====Concentratedly adv.concentrative adj. concentrator n.[after concentre f. Fconcentrer (as con- + centre)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apply , attend , be engrossed in , bring to bear , brood over , center , consider closely , contemplate , crack one’s brains , direct attention , establish , examine , fixate , fix attention , focus , focus attention , get on the beam , give attention , hammer * , hammer away at , head trip , intensify , knuckle down , meditate , muse , need , occupy thoughts , peruse , ponder , pour it on , put , put mind to , rack one’s brains , rivet , ruminate , scrutinize , set , settle , study , sweat , think hard , weigh , accumulate , agglomerate , aggregate , amass , assemble , bunch , centralize , cluster , coalesce , collect , combine , compact , compress , congest , conglomerate , congregate , consolidate , constrict , contract , converge , cramp , crowd , draw together , eliminate , embody , focalize , forgather , garner , get to the meat , heap , heap up , hoard , huddle , integrate , localize , mass , muster , narrow , pile , reduce , salt away , store , strengthen , swarm , unify , zero in * , channel , address , bend , buckle down , dedicate , devote , direct , give , turn , agglutinate , condense , epitomize , essence , gather , nucleate , rectify , thicken
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ