• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bóc lột=====
    =====bóc lột=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    =====lợi dụng=====
    =====lợi dụng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Achievement, deed, feat, attainment, accomplishment: Thespeaker regaled them with tales of his exploits as an explorer.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accomplishment]] , [[adventure]] , [[attainment]] , [[coup]] , [[deed]] , [[do]] , [[effort]] , [[enterprise]] , [[escapade]] , [[feat]] , [[job]] , [[maneuver]] , [[performance]] , [[stroke]] , [[stunt]] , [[tour de force]] , [[venture]] , [[achievement]] , [[gest]] , [[masterstroke]] , [[exploitation]] , [[geste]] , [[manipulation]] , [[predacity]] , [[publicity]] , [[utilization]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abuse]] , [[apply]] , [[avail oneself of]] , [[bleed ]]* , [[capitalize on]] , [[cash in on]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[finesse]] , [[fleece ]]* , [[get mileage out of]] , [[handle]] , [[impose upon]] , [[jockey ]]* , [[make capital of]] , [[make use of]] , [[maneuver]] , [[manipulate]] , [[milk ]]* , [[mine ]]* , [[play ]]* , [[play on]] , [[profit by]] , [[profit from]] , [[put to use]] , [[skin ]]* , [[soak ]]* , [[stick ]]* , [[use]] , [[utilize]] , [[work]] , [[actuate]] , [[implement]] , [[practice]] , [[impose]] , [[presume]] , [[play]] , [[achievement]] , [[act]] , [[adventure]] , [[advertise]] , [[bilk]] , [[bleed]] , [[coup]] , [[cultivate]] , [[deed]] , [[develop]] , [[feat]] , [[gest]] , [[geste]] , [[milk]] , [[misuse]] , [[promote]] , [[stunt]] , [[take advantage of]]
    -
    =====Use, take advantage of, manipulate, make capital out of,profit from, utilize, turn to account, manoeuvre, work: Farfrom being your friends, they are exploiting you for their ownpurposes. They need capital to exploit the country's naturalresources.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. a bold or daring feat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make use of (aresource etc.); derive benefit from.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Usu. derog. utilize ortake advantage of (esp. a person) for one''s own ends.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exploitable adj. exploitation n. exploitative adj.exploiter n. exploitive adj. [ME f. OF esploit, exploiter ult.f. L explicare: see EXPLICATE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=exploit exploit] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exploit exploit] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=exploit exploit] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    11:25, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỳ công; thành tích chói lọi

    Ngoại động từ

    Khai thác, khai khẩn
    Bóc lột, lợi dụng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bóc lột
    khai thác
    lợi dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X