• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 37: Dòng 37:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái khác=====
    +
    =====cái khác=====
    =====khác=====
    =====khác=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj., n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Or pron., & adv.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[alternative]] , [[another]] , [[auxiliary]] , [[else]] , [[extra]] , [[farther]] , [[fresh]] , [[further]] , [[more]] , [[new]] , [[spare]] , [[supplementary]] , [[contrasting]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[divergent]] , [[diverse]] , [[opposite]] , [[otherwise]] , [[remaining]] , [[separate]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unlike]] , [[unrelated]] , [[variant]] , [[added]] , [[additional]] , [[different]] , [[former]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Not the same as one orsome already mentioned or implied; separate in identity ordistinct in kind (other people; use other means; I assure you,my reason is quite other).=====
    +
    :[[included]] , [[related]] , [[coinciding]] , [[same]] , [[similar]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A further; additional (a few otherexamples). b alternative of two (open your other eye) (cf.every other).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) that remains after all exceptthe one or ones in question have been considered, eliminated,etc. (must be in the other pocket; where are the other two?; theother three men left).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by than) apart from; excepting(any person other than you).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. or pron. (orig. an ellipt.use of the adj., now with pl. in -s) 1 an additional, different,or extra person, thing, example, etc. (one or other of us willbe there; some others have come) (see also ANOTHER, each other).2 (in pl.; prec. by the) the ones remaining (where are theothers?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. (usu. foll. by than) disp. otherwise (cannotreact other than angrily). °In this sense otherwise is standardexcept in less formal use.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====No other archaic nothing else (Ican do no other). of all others out of the many possible orlikely (on this night of all others). on the other hand seeHAND. the other day (or night or week etc.) a few days etc. ago(heard from him the other day). other-directed governed byexternal circumstances and trends. other half colloq. one'swife or husband. the other place Brit. joc. Oxford Universityas regarded by Cambridge, and vice versa. other ranks soldiersother than commissioned officers. the other thing esp. joc.an unexpressed alternative (if you don't like it, do the otherthing). other things being equal if conditions are or werealike in all but the point in question. the other woman amarried man's mistress. the other world see WORLD. someone (orsomething or somehow etc.) or other some unspecified person,thing, manner, etc. [OE other f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=other other] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=other&submit=Search other] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=other other] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ˈʌðər/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác
    we have other evidence
    chúng tôi có chứng cớ khác
    it was none other than Nam
    không phải ai khác mà chính là Nam
    Kia
    now open the other eye
    bây giờ mở mắt kia ra

    Danh từ & đại từ

    Người khác, vật khác, cái khác
    the six other are late
    sáu người kia đến chậm
    give me some others
    đưa cho tôi một vài cái khác

    Phó từ

    Khác, cách khác

    Cấu trúc từ

    every other day
    như every
    the other day
    như day
    on the other hand
    mặt khác
    one after the other
    như one
    the other day, morning,..
    mới đây, gần đây

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái khác
    khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    included , related , coinciding , same , similar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X