-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cấp kinh phí=====+ =====cấp kinh phí=====::[[financing]] [[finance]]::[[financing]] [[finance]]::sự cấp kinh phí::sự cấp kinh phí=====cấp tiền==========cấp tiền======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bỏ vốn cho=====+ =====bỏ vốn cho=====- =====cấp tiền cho=====+ =====cấp tiền cho=====- =====công tác tài chính=====+ =====công tác tài chính=====- =====hoạt động trong ngành tài chính=====+ =====hoạt động trong ngành tài chính=====- =====sở tài chính=====+ =====sở tài chính=====::[[finance]] [[house]]::[[finance]] [[house]]::cơ sở tài chính::cơ sở tài chính::[[high]] [[finance]]::[[high]] [[finance]]::cơ sở tài chính cấp cao::cơ sở tài chính cấp cao- =====tài chính=====+ =====tài chính=====::[[business]] [[finance]]::[[business]] [[finance]]::quản lý tài chính xí nghiệp::quản lý tài chính xí nghiệpDòng 141: Dòng 139: ::[[war]] [[finance]]::[[war]] [[finance]]::tài chính thời chiến::tài chính thời chiến- =====tài lực=====+ =====tài lực=====- =====tài trợ=====+ =====tài trợ=====- =====tài vụ=====+ =====tài vụ=====- =====tiền=====+ =====tiền=====::[[finance]] [[corporation]]::[[finance]] [[corporation]]::công ty kinh doanh tiền bạc::công ty kinh doanh tiền bạcDòng 154: Dòng 152: ::[[finance]] [[market]]::[[finance]] [[market]]::thị trường lưu thông tiền tệ::thị trường lưu thông tiền tệ- =====tiền bạc=====+ =====tiền bạc=====::[[finance]] [[corporation]]::[[finance]] [[corporation]]::công ty kinh doanh tiền bạc::công ty kinh doanh tiền bạc=====tiền vốn==========tiền vốn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=finance&searchtitlesonly=yes finance] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accounts]] , [[banking]] , [[business]] , [[commerce]] , [[economics]] , [[financial affairs]] , [[investment]] , [[money]] , [[money management]] , [[capital]]- =====Resource(s), banking,accounting, economics, money(management),business, commerce,(financial)affairs,investment: Bendick is the officer in charge of finance for thecompany.=====+ =====verb=====- + :[[back]] , [[bank]] , [[bankroll]] , [[capitalize]] , [[endow]] , [[float ]]* , [[fund]] , [[go for ]]* , [[grubstake]] , [[guarantee]] , [[juice ]]* , [[lay on one]] , [[loan shark]] , [[patronize]] , [[pay for]] , [[pick up the check]] , [[pick up the tab]] , [[prime the pump]] , [[promote]] , [[provide funds]] , [[provide security]] , [[put up money]] , [[raise dough]] , [[sponsor]] , [[stake]] , [[subsidize]] , [[support]] , [[underwrite]] , [[banking]] , [[business]] , [[economics]] , [[float]] , [[money]]- =====Finances. capital,money,cash,funds,resources,assets,holdings,wealth,wherewithal: Have youthefinancesneeded to buythehouse?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[call in]] , [[take]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Fund,subvene,invest in,back,capitalize,underwrite,subsidize,pay for,Colloq US bankroll: The new enterprise isbeing financed entirely by small investors.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The management of (esp. public) money.=====+ - + - =====Monetary support for an enterprise.=====+ - + - =====(inpl.) the moneyresources of a State,company, or person.=====+ - + - =====V.tr. providecapital for (a person or enterprise).=====+ - + - =====Finance company (orhouse) a company concerned mainly with providing money forhire-purchase transactions.[ME f. OF f. finer settle a debtf. fin end: see FINE(2)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Tài chính
- joint-stock finance company
- công ty tài chính cổ phần
- the Finance Department
- Bộ tài chính
- Minister of Finance
- Bộ trưởng tài chính
Chuyên ngành
Kinh tế
tài chính
- business finance
- quản lý tài chính xí nghiệp
- captive finance company
- công ty tài chính bị khống chế
- captive finance company
- công ty tài chính lệ thuộc
- export finance insurance
- bảo hiểm tài chính xuất khẩu
- Finance Bill
- dự luật tài chính
- finance bill
- dự thảo ngân sách, hối phiếu tài chính
- finance bill
- tín phiếu tài chính
- finance capital
- tư bản tài chính
- finance charge
- phí tài chính
- finance charges
- phí tổn tài chính
- Finance Committee
- ủy ban tài chính
- finance company
- công ty tài chính
- finance house
- cơ sở tài chính
- finance house
- công ty tài chính
- Finance House Association
- Hiệp hội Các công ty Tài chính
- Finance Houses Association
- hiệp hội công ty tài chính
- finance lease
- sự cho thuê tài chính
- finance leasing
- cho thuê tài chính
- finance market
- thị trường tài chính
- finance statement
- báo cáo tài chính
- finance syndicate
- hiệp đoàn tài chính
- functional finance
- tài chính chức năng
- government finance
- tài chính công
- high finance
- cơ sở tài chính cấp cao
- housing finance
- tài chính nhà ở
- International Finance Corporation
- Công ty Tài chính quốc tế
- International Finance Corporation
- tập đoàn tài chính quốc tế
- management of public finance
- quản lý tài chính công
- mezzanine finance
- tài chính bấp bênh
- ministry of finance
- Bộ Tài chính
- office of state and local finance
- Cục tài chính Tiểu bang và Địa phương (của bộ Tài Chính)
- private housing finance company
- công ty tài chính nhà ở tư nhân
- project finance
- tài chính công trình
- public finance
- tài chính công
- public finance
- tài chính công trình
- public finance accountant
- người kế toán tài chính công
- railway finance
- tài chính đường sắt
- retrenchment in finance
- siết chặt tài chính
- science of finance
- tài chính học
- securities finance company
- công ty tài chính chứng khoán
- sound finance
- nền tài chính kiện toàn
- sound finance
- tài chính kiện toàn
- sound finance policy
- chính sách tài chính kiện toàn
- supplemental finance
- tài chính bổ sung
- surplus finance
- tài chính dư thừa
- war finance
- tài chính thời chiến
tiền
- finance corporation
- công ty kinh doanh tiền bạc
- finance house
- hãng kinh doanh tiền tệ
- finance market
- thị trường lưu thông tiền tệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accounts , banking , business , commerce , economics , financial affairs , investment , money , money management , capital
verb
- back , bank , bankroll , capitalize , endow , float * , fund , go for * , grubstake , guarantee , juice * , lay on one , loan shark , patronize , pay for , pick up the check , pick up the tab , prime the pump , promote , provide funds , provide security , put up money , raise dough , sponsor , stake , subsidize , support , underwrite , banking , business , economics , float , money
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ