-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========độ chính xác, độ đồng trục, độ song song==========độ chính xác, độ đồng trục, độ song song======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chân lý=====+ =====chân lý=====::[[truth]] [[function]]::[[truth]] [[function]]::hàm chân lý::hàm chân lý::[[truth]] [[value]]::[[truth]] [[value]]::giá trị chân lý::giá trị chân lý- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=truth truth] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========sự thật==========sự thật=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Genuineness, reality, actuality, correctness,accuracy,fact: Thetruthof the matter is that he's in love with you.=====+ =====noun=====- + :[[accuracy]] , [[actuality]] , [[authenticity]] , [[axiom]] , [[case]] , [[certainty]] , [[correctness]] , [[dope ]]* , [[exactitude]] , [[exactness]] , [[fact]] , [[facts]] , [[factualism]] , [[factuality]] , [[factualness]] , [[genuineness]] , [[gospel ]]* , [[gospel truth ]]* , [[honest truth]] , [[infallibility]] , [[inside track ]]* , [[legitimacy]] , [[maxim]] , [[naked truth ]]* , [[nitty-gritty ]]* , [[perfection]] , [[picture]] , [[plain talk]] , [[precision]] , [[principle]] , [[rectitude]] , [[rightness]] , [[scoop]] , [[score]] , [[trueness]] , [[truism]] , [[truthfulness]] , [[unvarnished truth]] , [[veracity]] , [[verisimilitude]] , [[verity]] , [[whole story]] , [[candor]] , [[constancy]] , [[dedication]] , [[devotion]] , [[dutifulness]] , [[faith]] , [[faithfulness]] , [[fidelity]] , [[frankness]] , [[integrity]] , [[openness]] , [[realism]] , [[revelation]] , [[sincerity]] , [[uprightness]] , [[veridicality]] , [[veraciousness]] , [[reality]] , [[agreement]] , [[fealty]] , [[gospel]] , [[honesty]] , [[ingenuousness]] , [[lowdown]] , [[loyalty]] , [[sooth]] , [[steadfastness]] , [[troth]] , [[validity]]- =====Fact(s): To tell thetruth,I came here to kill you.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Intruth. in fact,truly,actually,really: Intruth,his name isnot Jack Armstrong at all but Ebenezer Braithwaite.=====+ :[[falsehood]] , [[invention]] , [[untruth]] , [[dishonesty]] , [[disloyalty]] , [[lie]] , [[misrepresentation]] , [[seeuntruth]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - =====(pl. truths) 1 the quality or a state of being true ortruthful (doubted the truth of the statement; there may be sometruth in it).=====+ - + - =====A what is true (tell us the whole truth; thetruth is that I forgot). b what is accepted as true (one of thefundamental truths).=====+ - + - =====Truthless adj.[OEtriewth,treowth (as TRUE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accuracy , actuality , authenticity , axiom , case , certainty , correctness , dope * , exactitude , exactness , fact , facts , factualism , factuality , factualness , genuineness , gospel * , gospel truth * , honest truth , infallibility , inside track * , legitimacy , maxim , naked truth * , nitty-gritty * , perfection , picture , plain talk , precision , principle , rectitude , rightness , scoop , score , trueness , truism , truthfulness , unvarnished truth , veracity , verisimilitude , verity , whole story , candor , constancy , dedication , devotion , dutifulness , faith , faithfulness , fidelity , frankness , integrity , openness , realism , revelation , sincerity , uprightness , veridicality , veraciousness , reality , agreement , fealty , gospel , honesty , ingenuousness , lowdown , loyalty , sooth , steadfastness , troth , validity
Từ trái nghĩa
noun
- falsehood , invention , untruth , dishonesty , disloyalty , lie , misrepresentation , seeuntruth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ