-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========không bằng==========không bằng=====Dòng 43: Dòng 41: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không bằng=====+ =====không bằng=====- =====không bằng nhau=====+ =====không bằng nhau=====- =====không cân bằng=====+ =====không cân bằng=====- =====không đều=====+ =====không đều=====::[[unequal]] (leg) [[angle]]::[[unequal]] (leg) [[angle]]::thép góc không đều cạnh::thép góc không đều cạnhDòng 62: Dòng 60: ::[[unequal]] [[stress]]::[[unequal]] [[stress]]::ứng suất không đều::ứng suất không đều- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(often foll. by to) not equal.=====+ =====adjective=====- + :[[differing]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[distant]] , [[divergent]] , [[diverse]] , [[incommensurate]] , [[like night and day]] , [[mismatched]] , [[not uniform]] , [[odd]] , [[poles apart]] , [[unalike]] , [[unequivalent]] , [[uneven]] , [[unlike]] , [[unmatched]] , [[unsimilar]] , [[variable]] , [[various]] , [[varying]] , [[weird ]]* , [[asymmetrical]] , [[disproportionate]] , [[ill-matched]] , [[inequitable]] , [[irregular]] , [[nonsymmetrical]] , [[off-balance]] , [[one-sided]] , [[overbalanced]] , [[unbalanced]] , [[unproportionate]] , [[unsymmetrical]] , [[incapable]] , [[incompetent]] , [[unfit]] , [[unqualified]] , [[unjust]] , [[different]] , [[disproportioned]] , [[fluctuating]] , [[ill-balanced]] , [[inadequate]] , [[inegalitarian]] , [[inequable]] , [[insufficient]] , [[lopsided]] , [[unfair]]- =====Ofvaryingquality.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Lacking equal advantage to both sides (an unequal bargain).=====+ :[[equal]] , [[identical]] , [[matched]] , [[same]] , [[similar]] , [[balanced]] , [[even]] , [[level]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Unequally adv.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unequal unequal]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unequal unequal]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 08:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..)
- unequal treaty
- hiệp ước không bình đẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- differing , disparate , dissimilar , distant , divergent , diverse , incommensurate , like night and day , mismatched , not uniform , odd , poles apart , unalike , unequivalent , uneven , unlike , unmatched , unsimilar , variable , various , varying , weird * , asymmetrical , disproportionate , ill-matched , inequitable , irregular , nonsymmetrical , off-balance , one-sided , overbalanced , unbalanced , unproportionate , unsymmetrical , incapable , incompetent , unfit , unqualified , unjust , different , disproportioned , fluctuating , ill-balanced , inadequate , inegalitarian , inequable , insufficient , lopsided , unfair
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ