-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====sự cải tạo (lòng sông)=====+ =====sự cải tạo (lòng sông)==========sự chỉnh trị==========sự chỉnh trị======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====huấn luyện=====+ =====huấn luyện=====::computer-based [[training]]::computer-based [[training]]::huấn luyện bằng máy tính::huấn luyện bằng máy tínhDòng 40: Dòng 38: =====sự huấn luyện==========sự huấn luyện======== Điện====== Điện===- =====sự tập dượt=====+ =====sự tập dượt=====- =====việc đào tạo=====+ =====việc đào tạo=====::on-the-job [[training]]::on-the-job [[training]]::việc đào tạo tại chỗ::việc đào tạo tại chỗ=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự đào tạo=====+ =====sự đào tạo==========sự hướng dẫn==========sự hướng dẫn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bồi dưỡng=====+ =====bồi dưỡng=====::on-site [[training]]::on-site [[training]]::bồi dưỡng tại hiện trường::bồi dưỡng tại hiện trườngDòng 57: Dòng 55: ::[[training]] [[centre]]::[[training]] [[centre]]::trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng::trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng- =====đào tạo=====+ =====đào tạo=====- =====huấn luyện=====+ =====huấn luyện=====::[[business]] [[training]]::[[business]] [[training]]::huấn luyện doanh nghiệp::huấn luyện doanh nghiệpDòng 86: Dòng 84: ::[[training]] [[ship]]::[[training]] [[ship]]::tàu huấn luyện (cho thủy thủ)::tàu huấn luyện (cho thủy thủ)- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=training training] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[background]] , [[basics]] , [[buildup]] , [[chalk talk]] , [[coaching]] , [[cultivation]] , [[discipline]] , [[domestication]] , [[drill]] , [[education]] , [[exercise]] , [[foundation]] , [[grounding]] , [[groundwork]] , [[guidance]] , [[indoctrination]] , [[instruction]] , [[practice]] , [[preliminaries]] , [[principles]] , [[readying]] , [[schooling]] , [[seasoning]] , [[sharpening]] , [[teaching]] , [[tuition]] , [[tune-up]] , [[tutelage]] , [[upbringing]] , [[warm-up ]]* , [[workout ]]* , [[pedagogics]] , [[pedagogy]] , [[tutoring]] , [[rehearsal]] , [[study]] , [[breeding]] , [[diet]] , [[drilling]] , [[nurture]] , [[preparation]] , [[supervision]]- =====The act or process of teaching or learning a skill,discipline,etc. (physical training).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Go into training beginphysical training. in training 1 undergoing physical training.2 physically fit as a result of this. out of training 1 nolonger training.=====+ - + - =====Physically unfit. training-college acollege or school for training esp. prospective teachers.training-ship a ship on which young people are taught seamanshipetc.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 03:43, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
bồi dưỡng
- on-site training
- bồi dưỡng tại hiện trường
- on-the-job training
- bồi dưỡng tại chức
- training centre
- trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
huấn luyện
- business training
- huấn luyện doanh nghiệp
- commercial training
- huấn luyện thương nghiệp
- field training
- huấn luyện thực địa
- in-house training
- huấn luyện tại xưởng
- industrial training
- huấn luyện công nghiệp
- on-site training
- huấn luyện thực địa
- personality training
- huấn luyện tính cách
- sensitivity training
- sự huấn luyện tính nhạy cảm (cho một hoạt động nghề nghiệp)
- staff training
- huấn luyện nhân viên
- technical training center
- trung tâm huấn luỵên kỹ thuật
- training centre
- trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
- training ship
- tàu huấn luyện
- training ship
- tàu huấn luyện (cho thủy thủ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- background , basics , buildup , chalk talk , coaching , cultivation , discipline , domestication , drill , education , exercise , foundation , grounding , groundwork , guidance , indoctrination , instruction , practice , preliminaries , principles , readying , schooling , seasoning , sharpening , teaching , tuition , tune-up , tutelage , upbringing , warm-up * , workout * , pedagogics , pedagogy , tutoring , rehearsal , study , breeding , diet , drilling , nurture , preparation , supervision
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
