-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====đóng đinh đường=====+ =====đóng đinh đường=====::[[double]] [[spike]]::[[double]] [[spike]]::đóng đinh đường kép::đóng đinh đường képDòng 49: Dòng 47: =====đỉnh nhọn, xung nhọn==========đỉnh nhọn, xung nhọn======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đinh cămpông=====+ =====đinh cămpông=====- =====đóng bằng đinh=====+ =====đóng bằng đinh==========que nhọn==========que nhọn=====Dòng 57: Dòng 55: =====vạch cộng hưởng==========vạch cộng hưởng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bulông=====+ =====bulông=====::[[spike]] [[driver]]::[[spike]] [[driver]]::chìa vặn bulông::chìa vặn bulông- =====cọc nhọn=====+ =====cọc nhọn=====- =====đầu nhọn=====+ =====đầu nhọn=====- =====đinh=====+ =====đinh=====::[[barge]] [[spike]]::[[barge]] [[spike]]::đinh móc thân vuông::đinh móc thân vuôngDòng 149: Dòng 147: ::[[track]] [[spike]]::[[track]] [[spike]]::máy móc đinh ray::máy móc đinh ray- =====đỉnh nhọn=====+ =====đỉnh nhọn=====::[[screw]] [[spike]]::[[screw]] [[spike]]::đinh nhọn có ren::đinh nhọn có ren::[[spike]] [[antenna]]::[[spike]] [[antenna]]::ăng ten đỉnh nhọn::ăng ten đỉnh nhọn- =====đinh ray=====+ =====đinh ray=====::[[spike]] [[maser]]::[[spike]] [[maser]]::búa móc đinh ray::búa móc đinh rayDòng 161: Dòng 159: ::[[track]] [[spike]]::[[track]] [[spike]]::máy móc đinh ray::máy móc đinh ray- =====đinh đầu bẹt=====+ =====đinh đầu bẹt=====- =====đinh đường ray=====+ =====đinh đường ray=====::[[rail]] [[spike]]::[[rail]] [[spike]]::đinh cố định đường ray::đinh cố định đường ray- =====đinh lớn=====+ =====đinh lớn=====- =====đinh mấu=====+ =====đinh mấu=====::[[track]] [[spike]]::[[track]] [[spike]]::đỉnh mấu::đỉnh mấu- =====đinh móc=====+ =====đinh móc=====::[[barge]] [[spike]]::[[barge]] [[spike]]::đinh móc thân vuông::đinh móc thân vuôngDòng 182: Dòng 180: ::[[spike]] [[driver]]::[[spike]] [[driver]]::búa đóng đinh móc::búa đóng đinh móc- =====đinh móc tường=====+ =====đinh móc tường=====- =====đột biến=====+ =====đột biến=====''Giải thích VN'': 1. Là đường vượt quá do sai số được tạo ra khi dùng máy quét và phần mềm raster hóa của nó.;''Giải thích VN'': 1. Là đường vượt quá do sai số được tạo ra khi dùng máy quét và phần mềm raster hóa của nó.;2. Là điểm dữ liệu dị thường vượt lên hoặc tụt xuống so với mặt nội suy biểu diễn phân phối các giá trị một thuộc tính của một diện tích.2. Là điểm dữ liệu dị thường vượt lên hoặc tụt xuống so với mặt nội suy biểu diễn phân phối các giá trị một thuộc tính của một diện tích.- =====mấu=====+ =====mấu=====- =====móc sắt=====+ =====móc sắt=====- =====mũi nhọn=====+ =====mũi nhọn=====::[[plunger]] [[spike]]::[[plunger]] [[spike]]::mũi nhọn chày dập::mũi nhọn chày dậpDòng 199: Dòng 197: === Kinh tế ====== Kinh tế ========bông (lúa) cá thu non==========bông (lúa) cá thu non=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spike spike] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[fasten]] , [[impale]] , [[lance]] , [[make fast]] , [[nail]] , [[pin]] , [[prick]] , [[skewer]] , [[spear]] , [[spit]] , [[stick]] , [[transfix]] , [[antler]] , [[bayonet]] , [[block]] , [[fortify]] , [[horn]] , [[injure]] , [[lace]] , [[mackerel]] , [[peak]] , [[peg]] , [[pierce]] , [[point]] , [[puncture]] , [[secure]] , [[stab]] , [[stake]] , [[stud]] , [[thwart]] , [[tine]]- =====Skewer,stake,prong,treenail, nail,peg, picket,pin,pike,spine: To subdue a vampire,drive a wooden spike throughits heart.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====V.=====+ - + - =====Impale,stab, stick,spear,pierce,spit, lance: He wasspiked through the thigh by abayonet.=====+ - + - =====Disable,thwart,nullify,disarm,block,frustrate,foil,void,balk,check,cancel,annul: Our plans for the picnic were spiked by theweather.=====+ - + - =====Strengthen; drug,poison,Slang slip in a Mickey(Finn): I passed out because my drink was spiked.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 03:59, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đinh
- barge spike
- đinh móc thân vuông
- boat spike
- đinh ray
- cut spike
- đinh đóng đầu vát
- decking spike
- đinh mấu
- displacement spike
- đỉnh dịch chuyển
- dog spike
- đinh đóng
- dog spike
- đinh giữ ray
- dog spike
- đinh mấu
- dog spike
- đinh móc
- double spike
- đóng đinh đường kép
- fission spike
- vùng đỉnh phân hạch
- intermodulation noise spike
- đỉnh tiếng ồn xuyên biến điệu
- notched spike
- đinh móc
- notched spike
- đinh móc có ngạnh
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- rail spike
- đinh cố định đường ray
- rail spike
- đinh ray
- rail spike
- đinh đường
- rail spike driving
- sự đóng đinh tà vẹt
- railroad spike
- đinh cămpông
- railroad spike
- đinh giữ đường ray
- railroad spike
- đinh móc tà vẹt
- roofing spike
- đinh móc mái
- screw spike
- đinh nhọn có ren
- screw spike
- đinh đường vặn
- spike antenna
- ăng ten đỉnh nhọn
- spike drawer
- thiết bị nhổ đinh đường
- spike drawer and driver
- thiết bị đóng và tháo đinh đường
- spike driver
- búa đóng đinh móc
- spike driver
- búa đóng đinh nóc
- spike driver
- máy đóng đinh
- spike for reinforcing rings
- đinh chốt vòng xiết
- spike machine
- máy đóng đinh
- spike maser
- búa móc đinh ray
- spike nail
- đinh dài
- Spike, Double-headed
- đinh đóng hai đầu
- Spike, Lock
- đinh đường đóng đàn hồi
- Spike, Screw
- đinh vặn
- spike-driver
- sự đóng đinh ray
- track spike
- đỉnh giữ ray
- track spike
- đỉnh mấu
- track spike
- máy móc đinh ray
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ